CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (klf)

0.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,50813,78215,22810,00933,65329,420384,860152,571560,833403,801309,508155,659284,404191,452718,337453,663644,977527,197204,570208,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu986231131-3,3983,3982021468651130
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,52113,55115,22810,00933,52229,420384,860152,571560,833403,801309,508155,659284,404194,851714,938453,462644,831527,111204,519208,233
4. Giá vốn hàng bán15,76310,36113,0259,13128,01229,616378,045150,564557,194398,766305,771150,742282,448187,894690,291412,625640,507527,378201,540197,804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7593,1902,2038785,509-1966,8162,0073,6395,0363,7384,9161,9576,95724,64740,8374,324-2672,97910,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính21123,0667,98623,87310,52725,6655,60313,6898,06916,57113,04910,5991,66516,1354,37525,8464,32112,252
7. Chi phí tài chính24,20915,14014,6268,37811,45112,48222,5645,20513,6736,25412,5516,94420,2834,03439,93830649741955
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,1991014,6268,37811,45112,48223,2215,20513,6736,254-9116,9446,8214,034462306497419260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4941,5211,2821,5171,7711,5347789515561,1351,0038,1812,2591,8141,9122,7822,5853,9511,7757,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1822,9351,36682,4102,24628,6702,0772,2432,1201,2891,7823,2814,8056,1662,54325,3101,7503,93587320,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,084-25,473-15,585-74,6101,100-17,9792,0061,9141,3592,6272,768-2,526998-10,70717,823-11,0594,05817,1964,233-5,202
12. Thu nhập khác21949156155134091365611860-2,4962,82713
13. Chi phí khác253074,666127240241129266392191892,19110027130288108-2,4392,528254
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-299-4,662-118-84-86-116143-39-219-188-2,155-44-27-118573-108-57300-241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,081-25,772-20,246-74,7281,016-18,0641,8892,0571,3202,4082,580-4,680954-10,73417,704-10,4863,95117,1394,533-5,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-378378547228482516-515191-2,0783,541-1,9477903,541907-1,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-378378547228482516-515191-2,0783,541-1,9477903,541907-1,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,081-25,772-20,246-74,7281,016-17,6861,5111,5101,0911,9262,064-4,165764-8,65614,163-8,5393,16013,5983,626-4,430
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,081-25,772-20,246-74,7281,016-17,6861,5111,5101,0911,9262,064-4,165764-8,65614,163-8,5393,16013,5983,626-4,430

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |