CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.50
0.50
(8.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,91230,29720,71815,37238,63528,47239,07148,63861,53477,09673,65050,505126,49798,993156,685149,14986,87261,71394,104171,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)41,91230,29720,71815,37238,63528,47239,07148,63861,53477,09673,65050,505126,49798,993156,685149,14986,87261,71394,104171,150
4. Giá vốn hàng bán41,24728,79618,24413,53539,08526,70439,83147,76856,52275,71672,11148,178118,64693,425144,946142,79687,01259,69993,699169,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6651,5012,4741,836-4501,768-7608705,0121,3791,5382,3267,8505,56811,7396,354-1412,0144051,829
6. Doanh thu hoạt động tài chính8305343521213,3192,3661,165951334644611339119101,558
7. Chi phí tài chính37254251554056155358533,4882,6504,03078230-2,493-6,6011,377-7965,4871,8703,229
-Trong đó: Chi phí lãi vay3725424895405615534773,1662,5371,251781382007601,1201,2031,1101,5472,274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4785495375236308631,1979418768451,0408661,4211,1541,3759961,0791,0281,111953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6389807469001,0418158761,1541,0411,1751,3671,1071,5101,4472,1351,1441,4591,2541,6561,243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8-351,027414-2,660-471-3,385-1,809-27,075-925-3,7333694,8215,50615,2762,838-1,750-4,843-3,323-2,038
12. Thu nhập khác5081,84346463250273526401,469676
13. Chi phí khác3633217157-87904563173
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-35021,843-3-3-229306337-90269-36401,469659-3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54662,870411-2,663-473-3,356-1,502-26,738-1,015-3,4643334,8215,54615,2752,837-281-4,843-2,665-2,041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-650679641,109790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-650679641,109790
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54662,870411-2,663-473-3,356-1,502-26,738-1,015-2,8142673,8574,43714,4852,837-281-4,843-2,665-2,041
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54662,870411-2,663-473-3,356-1,502-26,738-1,015-2,8142673,8574,43714,4852,837-281-4,843-2,665-2,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |