CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,71568,08665,99877,31676,19870,37279,48079,21270,42076,59780,08567,33074,97568,97962,29664,72458,47855,47750,55653,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,743
3. Doanh thu thuần (1)-(2)87,97268,08665,99877,31676,19870,37279,48079,21270,42076,59780,08567,33074,97568,97962,29664,72458,47855,47750,55653,679
4. Giá vốn hàng bán74,61760,26358,75869,33269,30662,42172,31573,76864,17968,47374,50661,31968,22363,58656,42058,64553,02250,29145,57648,183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,3567,8247,2407,9846,8917,9517,1645,4446,2408,1255,5806,0106,7515,3935,8756,0795,4565,1864,9805,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính1151,6255485341,4308312839955175471,0582292571,357131170149320638670
7. Chi phí tài chính121201729511613515410815788364434
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,2934,2492,0962,0992,0612,0611,2801,0981,3021,8941,2581,2831,4411,5241,0591,6981,1171,1841,3711,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6693,1042,1402,5092,4712,4431,6318501,1411,3888918901,072952980873851665646973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3882,0963,5533,9113,7914,2784,5374,4924,2945,2184,4893,9714,3784,1393,8133,5703,4803,5693,2383,543
12. Thu nhập khác3,59821845703856
13. Chi phí khác886821461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,71121845-82170-854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0992,3143,5533,9113,7914,3234,5374,4924,2944,3974,4893,9714,3784,1393,8133,6403,4803,5693,2303,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4314747227927688719149029451,146988874963906953910870892807897
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4314747227927688719149029451,146988874963906953910870892807897
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,6681,8402,8313,1183,0223,4523,6233,5903,3493,2523,5013,0973,4153,2332,8602,7302,6102,6762,4222,701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,6681,8402,8313,1183,0223,4523,6233,5903,3493,2523,5013,0973,4153,2332,8602,7302,6102,6762,4222,701

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |