Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 121 | 116 | 246 | 220 | 269 | 313 | 1,195 | 17,011 | 1,037 | 1,789 | 8,631 | 4,016 | 11,309 | 5,276 | ||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 121 | 116 | 246 | 220 | 269 | 313 | 1,195 | 17,011 | 1,037 | 1,789 | 8,631 | 4,016 | 11,309 | 5,276 | ||||||
4. Giá vốn hàng bán | 99 | 96 | 187 | 158 | 190 | 208 | 772 | 16,555 | 952 | 1,639 | 7,410 | 3,337 | 10,281 | 4,195 | ||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 22 | 20 | 59 | 61 | 79 | 104 | 423 | 456 | 85 | 150 | 1,221 | 680 | 1,028 | 1,081 | ||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 90 | 300 | 300 | |||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,891 | |||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,891 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 59 | 59 | 62 | 72 | 163 | 65 | 37 | 61 | 5,469 | 254 | 160 | 170 | 8,176 | 98 | 45 | 217 | 1,503 | 245 | 238 | 342 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -59 | -59 | -62 | -72 | -141 | -45 | 22 | -5,390 | -150 | -160 | 253 | -9,611 | 77 | 255 | 233 | -282 | 435 | 790 | 739 | |
12. Thu nhập khác | 376 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 153 | 153 | 154 | 160 | 186 | 212 | 250 | 250 | 7,340 | 382 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -153 | -153 | -154 | -160 | -186 | -212 | -250 | -250 | -6,964 | -382 | ||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -212 | -212 | -216 | -232 | -327 | -257 | -229 | -250 | -12,354 | -532 | -160 | 253 | -9,611 | 77 | 255 | 233 | -282 | 435 | 790 | 739 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 60 | ||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 51 | 60 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -212 | -212 | -216 | -232 | -327 | -257 | -229 | -250 | -12,354 | -532 | -160 | 253 | -9,611 | 77 | 255 | 182 | -282 | 435 | 730 | 739 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -212 | -212 | -216 | -232 | -327 | -257 | -229 | -250 | -12,354 | -532 | -160 | 253 | -9,611 | 77 | 255 | 182 | -282 | 435 | 730 | 739 |