CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (khl)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1211162462202693131,19517,0111,0371,7898,6314,01611,3095,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1211162462202693131,19517,0111,0371,7898,6314,01611,3095,276
4. Giá vốn hàng bán999618715819020877216,5559521,6397,4103,33710,2814,195
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2220596179104423456851501,2216801,0281,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính90300300
7. Chi phí tài chính1,891
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,891
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp595962721636537615,4692541601708,17698452171,503245238342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-59-59-62-72-141-4522-5,390-150-160253-9,61177255233-282435790739
12. Thu nhập khác376
13. Chi phí khác1531531541601862122502507,340382
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-153-153-154-160-186-212-250-250-6,964-382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-212-212-216-232-327-257-229-250-12,354-532-160253-9,61177255233-282435790739
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-212-212-216-232-327-257-229-250-12,354-532-160253-9,61177255182-282435730739
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-212-212-216-232-327-257-229-250-12,354-532-160253-9,61177255182-282435730739

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |