CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

15.70
-0.70
(-4.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,5744,8377,13822,47910,50214,87326,82836,8765,1871,90321,2075,0337,0244,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,5744,8377,13822,47910,50214,87326,82836,8765,1871,90321,2075,0337,0244,182
4. Giá vốn hàng bán15,0264,6686,81221,63110,21514,70626,20435,5815,0021,85020,0395,0166,8534,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5481693258482871676241,295185541,16816171-21
6. Doanh thu hoạt động tài chính2414245264801,420402365627372284277350458453494374370606801,266
7. Chi phí tài chính6557535-70-1505,0642502501,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay130253440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng181894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-1,1062,23544444823419345853396342094444924593271276834717611,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,895-1,6423423051,439446664-3,165125-29667-94-341,16216713-563-1,41191-144
12. Thu nhập khác2011552184507,1872,362
13. Chi phí khác2914321123226-2814168897,30932,151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28-14-3-211178-712878382-89-122-3211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,867-1,6563423021,228624664-3,236153-21867-943481,0734613-566-1,4119166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành100-6868130336-1313-867023241-181852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)100-6868130336-1313-867023241-181852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,766-1,588273172892624664-3,236153-20554-8278841413-566-1,3937314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,766-1,588273172892624664-3,236153-20554-8278841413-566-1,3937314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |