CTCP Tập đoàn KIDO (kdc)

50.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,303,1311,770,4441,897,6882,049,3422,355,6022,371,6192,133,8812,991,7293,294,6103,534,6142,950,9743,085,7552,614,6082,611,2092,368,0552,380,9072,355,9711,976,3491,751,4062,166,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu59,43862,79882,33566,06452,57364,78973,92040,87467,67571,69671,80028,72858,15345,81245,71740,16141,09435,87525,02035,833
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,243,6931,707,6461,815,3531,983,2772,303,0292,306,8302,059,9612,950,8553,226,9353,462,9182,879,1733,057,0272,556,4552,565,3962,322,3382,340,7472,314,8771,940,4741,726,3862,130,800
4. Giá vốn hàng bán1,822,0741,436,5921,456,1561,603,4801,860,3371,986,0931,671,9692,664,1362,671,2312,573,7962,331,2142,435,7052,065,1002,066,2711,880,4941,891,8941,790,0091,495,5621,380,9911,736,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)421,620271,054359,197379,797442,691320,737387,992286,719555,705889,122547,959621,322491,355499,125441,845448,853524,868444,912345,396394,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,70245,04741,92960,72349,1151,119,854104,721176,84060,47421,42622,027-1,66582,48752,08822,28718,54824,97018,91515,03112,830
7. Chi phí tài chính32,63128,57329,181796,02251,68084,58288,693125,20062,33563,43955,46956,51644,02048,62343,53534,84736,22135,94037,13622,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,02527,76527,75839,11747,49368,98986,75274,98356,62950,54150,97448,95443,34245,19240,62227,76832,13433,64830,99432,595
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh44,58761,36218,37625,44730,79313,1842,43368,301-34,90538,46732,21773,50027,834-36,33045,61448,66025,23744,02754,06361,167
9. Chi phí bán hàng325,979242,604241,857216,235263,308410,940310,991318,167356,255481,935296,387327,735315,351325,511234,954286,368291,924238,029226,837258,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp127,96998,374103,61041,56583,218204,81090,47778,575104,479128,111100,284108,57999,306-46,79481,142113,63897,005113,94891,091139,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,3317,91344,855-587,855124,393753,4434,9859,91858,204275,528150,063200,327142,998187,545150,11481,207149,925119,93659,42547,772
12. Thu nhập khác2,0202,4353347,21870-9282,32921,7554,2883,7503,0793,0623871,0937662,7665,0031,1634,29310,127
13. Chi phí khác9651,186839-2,8389,4382,4161,6326,6482,4116,1141,0283,170-172,1816643,4899981,0235421,982
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0551,249-50410,056-9,368-3,34469715,1071,877-2,3642,051-108403-1,088102-7224,0051403,7518,146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,3869,16244,351-577,799115,025750,0995,68225,02560,080273,164152,114200,219143,402186,456150,21780,485153,930120,07663,17655,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,29413,78318,58778,28148,39384,636305,30717,95026,68175,84726,29261,85231,72712,00120,371-79641,90331,59212,90224,097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-24,404-14,7694,109-44,700-15,298-49,759-149,0102,1943,357-20,8134,694-22,143-13,557-53,059-5,0664,357-8,6033,1342,453-1,290
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-6,110-98622,69633,58233,09534,877156,29720,14430,03755,03430,98639,70918,170-41,05815,3063,56133,30034,72615,35522,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,49610,14821,655-544,21781,930715,223-150,6154,88230,043218,130121,128160,510125,232227,515134,91176,924120,63085,35147,82133,111
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,8982,48412,12621,0718,257-203,185168,377-9,0915,71912,01714,28229,72110,809-22,42140,96526,24516,39546,47536,59935,218
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,3947,6659,529-565,28873,672918,408-318,99213,97324,325206,113106,846130,789114,423249,93593,94650,679104,23438,87511,222-2,107

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |