CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

10.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,9219,65310,9195,1387,8088,9409,8744,73610,05311,8369,1996,66010,5639,2564,288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu314054194
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,9219,65310,8885,1387,7688,9409,3334,64210,05311,8369,1996,66010,5639,2564,288
4. Giá vốn hàng bán11,1667,2588,2494,2706,1087,0657,7194,0517,9919,7087,0184,7087,1916,8713,253
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7552,3952,6398681,6601,8751,6155912,0622,1282,1811,9513,3722,3851,035
6. Doanh thu hoạt động tài chính259456512111117278211925
7. Chi phí tài chính1994104224894418334066707538574948106751,018416
-Trong đó: Chi phí lãi vay165338409472423815387646714818443766623955358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,073876942200603382245137405618167218312161111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp342370385228359316296309423281368250237249209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,165747895-43263349680-5144923901,1786812,168976324
12. Thu nhập khác14201
13. Chi phí khác13385
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-112163-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,165747894-43275348680-5156553851,1786812,169976324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành480190227-18326159-3514987-206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)480190227-18326159-3514987-206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,686556666-43293317619-5155964201,0295942,169996318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,686556666-43293317619-5155964201,0295942,169996318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |