CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An (kac)

21
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,4542,35721,19434,01161,5668,96383,8375,8602,122545160,1551,1354,9041,961161,5564,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu756
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,4542,35721,19434,01161,5668,96383,8375,8602,122545160,1551,1354,9041,961161,5563,993
4. Giá vốn hàng bán1,3642,2226,54427,16541,8796,35551,7425,5452,033500134,5501,0454,6341,82683,885170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9013514,6506,84519,6872,60832,095315904525,6059027013577,6713,823
6. Doanh thu hoạt động tài chính161621646318822280955322515185614322
7. Chi phí tài chính5555565660551,56192279373490499
-Trong đó: Chi phí lãi vay5555565656555692142373490499
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8463563373,156319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7474,7725,1452,9843,5024,0234,3973,8652,2782,5171,8662,2261,8713,2221,1631,9011,6801,4011,3651,667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,641-4,840-5,05211,6743,40715,345-7,545-4,23727829,802-1,599-2,191-1,87621,144-650-1,909-1,53776,458-1,8511,979
12. Thu nhập khác77153266175181707325470223640546373132,119861711479115928
13. Chi phí khác2522023,7531,768243352121,077259414,3309457051,984203
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-175-49-3,487-1,594-61673324258223-437-204633313-12,211-841147-51,89315725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,816-4,889-8,53910,0803,34516,018-7,221-3,97950029,364-1,803-1,558-1,5638,933-734-1,907-1,39024,564-1,8362,704
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1856693,20461612035,0601,3403,210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-264-264-746922547
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1856693,204-203-2032034,3141,3404,132547
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,816-4,889-8,5397,8952,67612,814-7,018-3,77629825,050-1,803-1,558-1,5637,593-734-1,907-1,39020,432-1,8362,157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,816-4,889-8,5397,8952,67612,814-7,018-3,77629825,050-1,803-1,558-1,5637,593-734-1,907-1,39020,432-1,8362,157

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |