CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

4.79
0.31
(6.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh188,782147,991157,405118,480195,285129,033139,319112,869150,964143,883101,58288,43896,731108,15697,82493,569120,864106,87790,31794,812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu953652091148075128672812200481277922,034
3. Doanh thu thuần (1)-(2)188,686147,955157,400118,480195,076128,919139,239112,794150,836143,817101,55488,42596,531108,10897,82493,442120,864106,79790,31492,778
4. Giá vốn hàng bán135,764115,250120,79988,920141,55498,211109,51588,960116,336108,91778,77375,98981,14994,12587,11790,019132,50281,85871,18475,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,92332,70636,60129,56053,52230,70829,72323,83434,50034,90022,78112,43615,38213,98310,7063,423-11,63824,93919,13116,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4633,6564,7195,5202,6573,9757,52310,0372,5042,0638,6062,7109,0092,1271,9982,8172,0067991,053969
7. Chi phí tài chính1,6131,9631,2211,4652,5621,7371,0629731,4508042,3131,0661,1501,3411,2418255002,30645261
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5811,2191,1911,4461,8511,4241,0629686267999031,0529581,3419678062591445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,49713,79015,94118,14323,01914,59916,61217,06419,73318,86314,26512,06115,02015,6426,36912,07019,68920,23613,67120,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,91213,05112,5719,61912,80612,5827,63410,83618,5999,39112,8368,93810,3821,6946,28315,12321,6221,4007,9148,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,3637,55811,5885,85317,7915,76411,9384,999-2,7797,9041,973-6,920-2,161-2,567-1,189-21,779-51,4431,796-1,446-10,987
12. Thu nhập khác4,1632,9832,1102,8645,1753,5301,5349605,3854,9361,3704,1812,1908481,0477787701,6711,0103,429
13. Chi phí khác2382453,0541982741822401641,0091,7272792731816562061,9123,4123,8492851,151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9262,738-9442,6664,9003,3481,2937964,3763,2091,0913,9092,010193841-1,134-2,642-2,1787252,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,28910,29610,6438,51922,6929,11213,2325,7951,59711,1133,064-3,011-151-2,374-348-22,913-54,086-382-721-8,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0192,1512,0022,5842,615-161617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-691-301-28-87622010-101276145-32214311717616
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3281,8501,9741,7082,83510-101276145-322141516171717616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,9618,4468,6696,81119,8579,10213,2425,7951,47010,5003,059-2,689-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,724
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát341082-4-6-4-27-27
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,9278,4358,6616,81019,8579,10513,2425,7951,47510,5043,086-2,662-166-2,389-364-22,930-54,103-399-727-8,724

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |