CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh876,433386,421485,086191,087742,996263,966376,976203,973895,255341,272385,34276,539763,450122,821150,144408,840461,388861,628383,870485,317
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)876,433386,421485,086191,087742,996263,966376,976203,973895,255341,272385,34276,539763,450122,821150,144408,840461,388861,628383,870485,317
4. Giá vốn hàng bán846,268375,175468,540181,106692,050255,999368,929193,474866,345327,902364,66474,841739,796118,816144,784403,635448,846841,910380,984468,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,16511,24616,5469,98250,9467,9678,04610,49928,90913,37020,6781,69723,6544,0055,3595,20512,54219,7182,88617,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,52416,68017,79416,00016,99115,05813,2997,94524,3341,2166,94399625533,6776,47314,9467,54619,016854296
7. Chi phí tài chính21,85621,45225,62620,88447,86123,55412,96012,81630,2669,0396,73710,41312,85720,8066,28910,349-1,78323,296-3,1718,794
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,35421,45222,67120,88646,89323,69012,80012,82430,5037,7786,70310,41315,27820,7465,6919,725-1,47222,755-3,2968,794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1831143158-9495-50
9. Chi phí bán hàng1,1189731,2404781,1594865154321,9623206166842,1971,1237911,6551,3344,4442,7513,504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1674,7076,5313,9995,7305,0664,7513,6226,9134,0334,8323,7795,4273,4094,0356,7377,0499,4663,5674,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,5677961,05862313,344-6,1753,2131,57414,1041,19415,435-12,1833,37812,3457181,40913,4881,529593165
12. Thu nhập khác6,6293404-2,2747,10040278335-3353,4332953672902,27113838
13. Chi phí khác10,667462611613842612,383305781552,073752172452,497131
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,038-459-208-2,2807,087-802-61-2,105-305-446-3901,359220150-245-2,2072,14013838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,52933785162311,0649132,4111,51311,99988914,989-12,5744,73712,5658681,16411,2813,668730203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,254231151387,682722,2051164,2301981,7674,2142,01068476412,2431,16043779
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1920-12991844-54195-20362-671427-24472021-29-52
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,23525132387,6991162,1513114,0271981,829-674,2282,03766081212,2631,18240827
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,294868473863,3657962601,2027,97269113,160-12,50650910,528208353-9822,487322175
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-43-12-12-19-18012243-22-119194-9-6-5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,336988594043,5446752161,2248,09249713,169-12,50651510,528213353-9822,487322175

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |