CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

2.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,093140,288122,549144,734144,971144,960110,007191,92191,282189,128197,365224,175151,737167,676145,449129,282130,785100,67492,513156,157
2. Các khoản giảm trừ doanh thu814763130284103,1759721280502,4664827924156
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,085140,288122,402144,671144,841144,957109,923191,91188,107189,031197,153224,095151,687165,210144,967129,203130,762100,51892,513156,157
4. Giá vốn hàng bán133,081130,563116,101137,103138,731137,011101,914205,03384,333180,108186,192207,205137,437153,794136,465119,980123,49694,51586,872149,990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0049,7256,3027,5686,1117,9478,009-13,1223,7748,92310,96116,89014,24911,4168,5029,2227,2666,0035,6416,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính3651,699861,1001805791131,63711270744805464501493186471191669
7. Chi phí tài chính1,8053,3381,7923,4982,2893,2392,1413,8761,8272,3011,0761,2401,1952,3441,1671,5311,6371,8271,3221,667
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7811,5691,5172,5301,6202,6522,1032,0811,4819787379321,1951,2121,1671,4001,5841,3851,2091,457
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,1882,6952,0522,2921,6102,4122,2962,2432,0663,6803,1502,5384,4792,5243,4173,1702,2551,6801,7172,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3415,3882,2962,3772,2052,3332,7822,1512,6433,6613,0677,3665,7922,4172,6133,7392,8613,0282,6971,713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)352247500187542902-19,755-2,650-123,7116,5512,8294,5811,3051,276698-6196727
12. Thu nhập khác2281271146977-45459928674133381351010510490134155147129
13. Chi phí khác1143-515869801923
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)227127114683461-2702857413238134308610390134155124129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)262130362569221603632-19,469-2,5761204,0926,5543,2594,6671,4091,36683295220855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66126388181,2826529523063221667344220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)66126388181,2826529523063221667344220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)262130362569155603506-19,469-2,576823,2735,2722,6083,7151,1021,04466622176635
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)262130362569155603506-19,469-2,576823,2735,2722,6083,7151,1021,04466622176635

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |