CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

12.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh98,98287,487210,327211,21283,03986,501112,828255,812318,993190,672126,613123,43942,16170,877188,240205,044136,49765,597138,889135,979
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2015914441913
3. Doanh thu thuần (1)-(2)98,98287,487210,327211,19283,03986,501112,828255,812318,834190,658126,613123,39542,16170,877188,221205,044136,49765,597138,889135,966
4. Giá vốn hàng bán73,43762,846158,885176,50751,46057,58373,780215,509285,885171,26490,37094,42533,53949,684133,051149,180109,50146,515103,906102,235
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,54524,64151,44234,68531,57928,91939,04740,30332,94919,39436,24328,9718,62221,19355,17055,86426,99619,08234,98333,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính7461,6212,0212,0352,4222,1963,0201,03098996457,3765499887622,1158719778932,7161,089
7. Chi phí tài chính1,6181,0762,6371,7181,7668451,5033,1861,1598822,0326262,4061,3172,0581,233986787827676
-Trong đó: Chi phí lãi vay4777021,3469068337811,0831,1337786775974996499731,1311,113758734686535
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh133-580-1,417-471-299-696-2,5084,7284,824
9. Chi phí bán hàng9,92810,72913,78210,65012,21413,57310,54310,71910,79010,55710,35312,34310,62310,48816,67910,94612,0449,4409,41313,467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,00811,17031,29964,53917,12417,00325,81217,16013,0477,69820,9843,4176,4345,85923,00816,9237,7255,98816,1977,774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8692,7074,328-40,6592,598-1,0031,70214,99613,7661,22060,25013,133-9,8524,29115,54027,6337,2183,76011,26312,903
12. Thu nhập khác76087-8462,515610601,975161590-23687738997914119,0054432039570621
13. Chi phí khác175185-2,4012,5724051013208049070412516321010,25267641180-5691
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)585-981,556-57205-411,65581100-9407522279781318,753-24-321-141627530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4542,6095,884-40,7162,803-1,0443,35715,07713,86728061,00213,359-8,8744,42224,29327,6106,8973,61911,88913,432
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5031,6581,8632,1841,4151,1993,6419881,7421,68411,7421,4505889124,2062,8551,7152392,9252,085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-387739482-313734774707-147-57-4477465-9047
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1161,6652,2572,2661,1031,2063,9879952,2121,69111,7271,4565839194,1622,8611,7227042,0212,092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3379453,627-42,9811,700-2,250-63014,08211,655-1,41149,27511,903-9,4573,50320,13124,7485,1752,9159,86811,341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,3243,3974,2484,9494,8874,5307,7933,2195,2153,16023,4883,0485281,8775,3586,7803,5891,5058654,673
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14-2,452-620-47,930-3,187-6,780-8,42310,8626,440-4,57125,7878,855-9,9851,62614,77217,9691,5861,4109,0036,668

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |