CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

33
-1.90
(-5.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh123,707113,250118,094100,359113,62687,087121,94194,554111,34586,83597,61783,43498,12074,24783,72182,69984,67780,85776,08475,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu336
3. Doanh thu thuần (1)-(2)123,707113,250118,094100,359113,62687,087121,94194,554111,34586,83597,61783,43497,78474,24783,72182,69984,67780,85776,08475,955
4. Giá vốn hàng bán84,10683,14487,79270,59177,93856,640105,43863,03985,14660,76074,16552,60672,96246,76559,62654,08162,61548,67355,89950,073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,60230,10630,30229,76835,68830,44716,50331,51526,19926,07623,45330,82824,82227,48324,09528,61822,06232,18320,18525,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính4353,0078091601,9952531,3251642,189384132543375954501,3585281,70464
7. Chi phí tài chính5415656446458241,0341,3301,3221,5701,3631,4431,4331,4481,5411,8381,8562,1002,4322,8512,592
-Trong đó: Chi phí lãi vay5405516446451,0341,3301,3201,4271,3521,4361,4331,4401,5411,8221,8562,0902,4322,8512,592
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7138791926671,1582834087682,145461261521,1325455187381,333525923581
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,34710,1366,1169,31018,2007,8595,51310,37314,3578,5389,9908,94211,32212,49410,3439,8898,83316,2698,1007,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,43621,53324,15919,30617,50121,52410,57719,21610,31416,09811,89120,45411,25612,96211,45016,18511,15513,48510,01515,494
12. Thu nhập khác86754344933743322154,4971341503816347
13. Chi phí khác116961562352212130453105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)75153-6234277410-50134,367-452341503816347-104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,18721,58624,09719,34017,52821,59710,58718,71610,31720,46511,43920,48811,40612,96211,48816,18511,17213,83210,01515,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7134,3174,8193,8683,4274,3192,1253,7492,0634,0932,2884,0981,9832,5922,5103,0382,0612,6881,6893,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7134,3174,8193,8683,4274,3192,1253,7492,0634,0932,2884,0981,9832,5922,5103,0382,0612,6881,6893,090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,47317,26919,27815,47214,10117,2788,46214,9668,25416,3729,15116,3919,42410,3708,97913,1479,11111,1448,32612,299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,47317,26919,27815,47214,10117,2788,46214,9668,25416,3729,15116,3919,42410,3708,97913,1479,11111,1448,32612,299

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |