CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.70
-0.10
(-0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh120,259163,55585,631137,83196,57349,22063,86373,75670,83575,32774,907140,293427,63063,45856,00778,67174,26633,50861,53150,786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41788116781595534534226823121121-88
3. Doanh thu thuần (1)-(2)120,219163,47785,549137,66496,49249,16163,80873,72270,78275,28574,881140,210427,59963,43756,00678,67174,24533,51661,52350,786
4. Giá vốn hàng bán66,96376,91058,53993,60448,02728,07935,94334,75536,83631,55634,21773,411337,30028,54627,73833,05126,85624,25765,73638,110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,25686,56727,01044,06048,46621,08327,86538,96833,94643,72940,66466,80090,29934,89128,26745,62047,3899,259-4,21312,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính319,85334,72749,13977,74178,01676,48879,49874,76197,000266,710140,597185,72459,6111,340,72134,06527,06348,78522,62520,35911,579
7. Chi phí tài chính160,311134,91779,02896,911115,59833,820272,496325,61689,320350,223111,89480,23050,213117,58540,45335,26627,65816,96621,58222,574
-Trong đó: Chi phí lãi vay102,10984,48197,68199,114108,593108,401108,819113,247118,475125,000111,39475,72752,14963,88840,11733,92627,33018,99817,30922,189
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-54,104129,102130,923190,166144,509102,21543,928-5,302117,46034,632145,31780,814133,48254,55497,721-3,53464,67930,62115,60539,359
9. Chi phí bán hàng3,0633,0363,7082,7352,7122,1502,3481,6381,5121,1353,2247,62623,2391,4092,3622,3732,1182,1592,3702,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,28514,98113,41417,84613,598-10525,59922,42515,79711,11710,19713,4737,97910,2549,9978,3186,6716,4945,3889,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)142,34597,463110,923194,475139,082163,921-149,151-241,253141,776-17,404201,262232,008201,9621,300,918107,24123,191124,40636,8862,41128,763
12. Thu nhập khác1,0792,6916021,1047641,7929901,8327562,4712,520453-213321,97683282120-807
13. Chi phí khác1,3851,7468221,3112,2119366851,1598887945116522151,0281,1246,5352211974252,553
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-306945-220-207-1,448856305672-1321,6772,009-607-212-1,030-99215,441-13785-305-3,359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)142,04098,408110,703194,268137,635164,777-148,846-240,580141,644-15,727203,271231,401201,7501,299,888106,24938,631124,26936,9702,10625,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,86911,1526,08011,0972,1992,4131,2212,0771,8516257,20616,05912,421198,7922,2111,2452,28031396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại648-604-228-6,4762,384-2,417-2,176-68,103-558-506-389-27,556-3,446-1,885-208516-7,7161,096623353
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,51810,5485,8524,6214,582-4-955-66,0261,2931206,816-11,4978,975196,9072,0031,761-5,4361,409623449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)129,52287,860104,851189,647133,053164,781-147,891-174,554140,351-15,846196,455242,898192,7751,102,981104,24636,870129,70535,5611,48324,955
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,97021,9214,2287,77710,41510,8512164,47710,87614,35010,28136711,1905,61710,0644,97314,2922,910-1,6233,733
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)122,55265,939100,623181,870122,637153,930-148,107-179,031129,475-30,197186,174242,531181,5851,097,36494,18231,897115,72632,6513,10621,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |