CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

62
-0.90
(-1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh567,232451,379376,134371,815489,768384,780318,425340,293527,789432,497372,789377,611547,845374,592308,536307,822405,196323,676230,258251,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10263697152166129102861,23256725531921912036112
3. Doanh thu thuần (1)-(2)567,222451,379376,134371,815489,768384,517317,729340,141527,623432,367372,687377,524546,614374,025308,282307,504404,976323,556229,897251,633
4. Giá vốn hàng bán474,401373,529305,758298,741410,436315,338260,168269,549452,748367,613307,214320,258465,351328,510263,448259,518356,477271,931196,761204,211
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,82277,85070,37773,07479,33269,18057,56170,59274,87664,75465,47457,26781,26345,51544,83347,98648,49951,62533,13747,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0993,1831,9759357,3201,5841,5391629781931,020969003851,0441053559731,415478
7. Chi phí tài chính6316764464298817495808002,1081,8612,5343,2152,0171,9631,4749861,3221,1511,2641,727
-Trong đó: Chi phí lãi vay6316203194128677485746921,8571,5232,3523,1182,0171,9631,4709861,3221,1511,2201,722
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,00313,99110,25413,30916,90513,47811,44615,51017,75412,01512,44110,41418,98910,5179,35210,6739,9608,3607,5508,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,28832,29628,68830,28034,06228,64323,13829,57227,35124,68128,63920,06929,28321,33316,42018,70717,35014,22515,76915,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,99734,07032,96429,99134,80527,89423,93624,87128,64026,38922,87823,66431,87512,08618,63117,72520,22228,8629,96922,301
12. Thu nhập khác2456081222593111691,0491232,8982762,3472185371912617,3391132,347-53145
13. Chi phí khác42545451282,4541271,048491557777-100348
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2416061182142651671,0471154441481,300-2745331862547,3311052,34047-203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,23934,67633,08130,20535,07028,06224,98324,98629,08426,53724,17823,39032,40712,27218,88525,05620,32731,20210,01622,098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6196,9356,6166,041-1,7465,6124,9974,9975,8175,3074,8364,6786,4812,4543,7775,0113,9006,2402,0034,420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6196,9356,6166,041-1,7465,6124,9974,9975,8175,3074,8364,6786,4812,4543,7775,0113,9006,2402,0034,420
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,62027,74126,46524,16436,81622,44919,98719,98923,26721,23019,34218,71225,9269,81815,10820,04516,42724,9628,01317,678
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,62027,74126,46524,16436,81622,44919,98719,98923,26721,23019,34218,71225,9269,81815,10820,04516,42724,9628,01317,678

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |