Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,5493,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5493,609
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán57223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-57-223
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5635,5625,4418,6738,072101,472102,518
7. Chi phí tài chính6,4356,1065,9729,2706,521103,668103,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay895565552575541-101,053103,125
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9611,0408507216,4971,2735821,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,833-1,583-1,381-1,375-4,945-3,693-1,188-1,069
12. Thu nhập khác16540530159,564
13. Chi phí khác201951,77638122021
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16-15-195-1,736-376-190-69,564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,817-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-1,1958,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,817-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-1,1958,495
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,817-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-1,1958,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |