CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

29.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,0265,8104,1003,5847,1305,4247,9424,1717,2096,8436,8226,2207,8384,4826,4555,4456,2496,5826,0955,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,0265,8104,1003,5847,1305,4247,9424,1717,2096,8436,8226,2207,8384,4826,4555,4456,2496,5826,0955,165
4. Giá vốn hàng bán6,2174,8732,9362,2574,7383,9045,8092,8244,3124,8664,4164,2864,5982,8454,0263,6683,3244,2453,9943,330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,8099371,1641,3272,3921,5202,1341,3462,8971,9772,4071,9343,2401,6362,4291,7772,9252,3382,1011,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính1711917162232242519141448913815
7. Chi phí tài chính112738
-Trong đó: Chi phí lãi vay112738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2958861,0941,1121,5461,1601,2571,0341,9671,3381,5081,1732,0081,1271,6151,0842,2621,6571,2941,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53040632158543778933349626639237811,247524818702672693812619
12. Thu nhập khác6845124135
13. Chi phí khác51652
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5068451235-17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48040632158543779613341,0076639237811,247524818713708693795619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành447813431717519767201133194163258111164166147174180142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)447813431717519767201133194163258111164166147174180142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)323251172683301764267806531730617989412655547561519615477
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)323251172683301764267806531730617989412655547561519615477

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |