CTCP In Hàng Không (ihk)

13.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,91354,44652,18853,49039,16546,03948,59756,40952,37042,54241,83452,81544,63340,02837,08947,09440,80233,95731,72726,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu461
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,45254,44652,18853,49039,16546,03948,59756,40952,37042,54241,83452,81544,63340,02837,08947,09440,80233,95731,72726,069
4. Giá vốn hàng bán16,07649,06746,52148,52234,24239,50142,38249,76746,23236,96236,85947,19338,34534,80231,57540,56434,96728,50927,29021,406
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,3755,3785,6674,9684,9236,5376,2156,6426,1385,5804,9745,6226,2885,2265,5136,5305,8355,4484,4374,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính32375691016828594246145645502817
7. Chi phí tài chính75124122118133724119120284247697694
-Trong đó: Chi phí lãi vay7512412211869120264247697694
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3441,0259621,0581,0799171,0221,3299501,050670800815860857778967804720750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7383,4954,0323,4292,9684,4784,0324,0474,1633,4143,2943,8464,5364,3643,5304,5973,6403,5732,7772,878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2217375543717491,0771,1711,2731,0411,1241,0381,023887281,1131,1691,2261,052891959
12. Thu nhập khác171071091813659375147221213126431,3129692262510112
13. Chi phí khác41295282612718419783131
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1310679181-1636674136215-18-20648431,3099692252210112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2348436345525861,1431,2451,4081,2551,1068321,0719301,3371,2091,2611,2511,073992971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành103171135112124236251290268225197262213311274277276237218243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)103171135112124236251290268225197262213311274277276237218243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1316724994394619079941,1189878816358107181,027935983976836774728
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1316724994394619079941,1189878816358107181,027935983976836774728

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |