CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

25.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh497,381559,132478,403568,692497,926506,823421,594531,314459,251483,407356,286316,110253,298379,200364,635418,910402,120385,086333,206525,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32,72134,42831,28040,63029,78929,92026,39635,04829,11732,77120,60920,33221,91424,64517,12143,32639,97733,74128,70359,789
3. Doanh thu thuần (1)-(2)464,660524,704447,122528,062468,137476,902395,197496,266430,134450,635335,677295,778231,384354,555347,515375,584362,143351,345304,504465,708
4. Giá vốn hàng bán298,095331,034293,422339,024291,335299,010268,042326,848289,049309,016226,283198,646163,996214,284205,075216,795220,247216,863183,420287,259
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)166,565193,669153,701189,038176,801177,892127,155169,418141,085141,619109,39497,13267,389140,271142,439158,789141,896134,482121,084178,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0054,9053,9826,7268,45110,03710,3129,0255,4114,4983,1842,8331,9501,9095357428352,1603882,462
7. Chi phí tài chính135195327568145932310451-2313952116389376,167-32,156
-Trong đó: Chi phí lãi vay12334566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng107,027109,15585,812124,49995,94391,14586,660107,67495,88787,78067,97166,35551,76457,44957,84167,32171,17667,27861,62495,658
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,39915,0019,14213,68010,04710,5539,0649,8269,4169,3297,9069,6319,2249,2708,27010,3349,0667,0379,3018,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,01074,22462,69757,51179,19586,21641,68560,62041,09048,95836,72423,8408,29975,44976,85781,83962,397-13,84050,55074,509
12. Thu nhập khác1,0766453161,2196741,109627,389260101153357223188378092566965-520
13. Chi phí khác2,1603,0253843,4344731,41914337327816893127,42276507631,3451,450-6951,2168,297
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,084-2,380-68-2,216201-310-817,016-18-67-778-27,065147-320-26-537-1,194764-1,152-8,818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,92671,84462,62855,29579,39685,90741,60567,63641,07148,89135,946-3,2258,44775,12976,83181,30261,203-13,07549,39865,692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,37717,8618,86412,83719,04013,7247,4375,4299,70413,0817,9371,8224,50314,74411,05117,32014,5301,4574,11026,737
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-152-9963,752-1,055-3,047434,6296,962-1,423-3,738-54-2,437-2,7843934,332-975-2,0002,042-209-5,409
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,22516,86512,61611,78215,99413,76712,06612,3918,2819,3437,883-6151,71915,13715,38416,34612,5303,5003,90121,328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,70154,97950,01243,51363,40372,14029,53955,24532,79039,54828,063-2,6106,72859,99261,44764,95648,673-16,57545,49744,364
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12-12-13
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,70154,97950,01243,51363,40372,14029,53955,24532,79039,54828,063-2,6106,72859,99261,44764,95648,673-16,58745,50944,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |