CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

37.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,13427,53839,01838,15324,53145,28650,00564,52337,13120,86521,58532,30951,34221,24422,71925,61334,98634,86841,459109,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,13427,53839,01838,15324,53145,28650,00564,52337,13120,86521,58532,30951,34221,24422,71925,61334,98634,86841,459109,096
4. Giá vốn hàng bán9,54812,64612,49312,70911,30917,15922,31637,12010,6607,5527,15410,59811,3678,0919,4868,71212,9609,68219,03228,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,58514,89226,52625,44413,22228,12727,68927,40326,47013,31214,43121,71139,97413,15213,23416,90122,02725,18722,42780,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,4024,8519,0349,97518,49714,76911,82611,09412,5416,37813,53149,56416,51220,7169,30515,23812,83412,5789,0576,799
7. Chi phí tài chính465776-63575616868601-221932442552100162425-2,5881,189-354343145
-Trong đó: Chi phí lãi vay251251219361130566441190182181173177216164199177378186
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16,37713,8898,62952,1222,75310,16814,8303,01612,32221,4671,18933,45330,3991,021
9. Chi phí bán hàng82983142721321,1412262393908785221413686868635391973,958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4161,7535,0774,5806,9186,4544,6454,4146,0094,7713,9695,1414,4174,0909203,8217,4263,3993,2903,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,40231,00538,86229,99276,17534,43236,79534,06441,84829,22026,37265,81463,81650,75225,32827,06160,86063,79128,70480,306
12. Thu nhập khác7993,7062779,7431,4515402733172982772662382161,037169209227136192421
13. Chi phí khác601153,38416901,7771,00411123398975467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7393,5922779,743-1,933524273227-1,478277266-7651051,037167206-17139-354414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,14134,59739,14039,73574,24334,95637,06934,29140,36929,49726,63865,04963,92151,79025,49527,26860,68963,83028,35080,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8103,2146,2248,0843,4106,6586,5146,2271,9902,5674,34812,0883,3473,8312,4183,2373,9624,5009,7816,260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,2381,21262-11141-24-9-5510090-8-27-2182839-1,0737
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5724,4266,2868,0733,5516,6346,5056,1722,0902,6574,34012,0613,3263,8392,4463,2413,9704,5008,7086,268
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)39,56930,17132,85431,66270,69228,32230,56328,11838,27926,84022,29852,98860,59547,95023,04924,02756,71959,33019,64274,452
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát315-6635-31-31-35-48-63-46-29-55-12-48-33-39-11943-57-14
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,56630,15632,92031,62770,72328,35230,59828,16638,34226,88622,32753,04260,60747,99923,15923,98856,83859,28733,51160,653

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |