Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

249.50
3
(1.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,050,8991,942,5671,645,6052,013,0991,650,7891,845,5571,578,7181,420,1651,863,6401,482,4131,409,513842,1091,403,4761,217,4761,261,9061,271,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,57012,70661,228336,3074,60190,6781,924-251,585233,228-56,192163,821-372,096170,751-34,510133,735136,210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,048,3291,929,8611,584,3771,676,7921,646,1881,754,8781,576,7931,671,7501,630,4121,538,6051,245,6931,214,2041,232,7251,251,9851,128,1711,134,956
4. Giá vốn hàng bán1,213,3311,139,766968,124950,178967,3821,060,188970,3311,027,6091,024,334939,005732,505672,256726,534702,586642,644661,752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)834,998790,095616,253726,615678,806694,691606,462644,141606,078599,600513,188541,948506,190549,399485,527473,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,70441,40136,98851,66236,16532,38225,95332,55325,54325,40617,90424,39716,59916,41316,88317,812
7. Chi phí tài chính19,87016,62713,8215,52218,21419,13716,34520,06511,75515,43410,0477,1497,8066,4185,7799,705
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,4848,7197,1685,48110,61126,3929,8808,3299,185
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng425,032392,419307,266466,843322,861360,983300,118478,568332,412293,090177,856194,991312,956241,574239,656294,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp62,61153,19047,10927,90751,05556,12242,27126,71441,12736,07030,4304,28127,88437,06833,34529,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)375,190369,260285,045278,005322,841290,831273,681151,347246,327280,412312,759359,924174,143280,752223,630157,392
12. Thu nhập khác3,5121,5586921,1681,036-5,7249,3621,1846,6491,4101619397476901,2511,370
13. Chi phí khác1,4842,3486618,44952-6,2456,5881,6105,790-5,3028,0862778596791
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,028-790626-17,2809835212,774-4268596,712-7,9246626625941,2441,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)377,218368,470285,671260,724323,825291,352276,455150,921247,186287,124304,834360,586174,805281,347224,873158,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành77,65385,78762,29880,34368,42651,23758,29621,35354,81171,26368,35981,64736,70953,22147,223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,222-5,9906,003-36,161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)77,65380,56462,29874,35368,42657,24058,296-14,80854,81171,26368,35981,64736,70953,22147,223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)299,565287,905223,373186,371255,399234,112218,158165,729192,375215,861236,475278,939138,096228,125177,650158,670
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)299,565287,905223,373186,371255,399234,112218,158165,729192,375215,861236,475278,939138,096228,125177,650158,670

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |