CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

8.16
-0.04
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,885,2151,938,1941,630,8811,884,1871,749,2511,826,7481,763,9601,708,6531,964,1702,385,8671,878,2381,407,1021,112,8211,831,4881,370,8101,917,8161,516,0831,476,2501,463,6342,278,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,8001,031927411851,7536,404-1341,8761,6302101,4364,3061,0747
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,881,4151,938,1941,629,8501,883,2591,749,2101,826,5631,762,2071,708,6531,964,1702,385,8671,871,8341,407,2351,110,9441,829,8581,370,8101,917,6061,514,6471,471,9441,462,5602,278,932
4. Giá vốn hàng bán1,726,0771,780,3211,510,4531,769,2451,638,4321,671,5251,618,0891,565,2861,743,9111,956,4741,567,3061,246,0951,011,2801,685,6951,265,2681,772,3981,400,8131,358,1921,377,9242,158,618
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)155,338157,872119,397114,014110,777155,039144,118143,367220,259429,393304,528161,14099,664144,162105,542145,208113,833113,75184,636120,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,85143,39825,78990,82757,17141,66527,89245,65829,63238,07953,95031,39123,58121,19519,63726,29927,68232,90244,10937,340
7. Chi phí tài chính77,855104,60667,282119,81188,758109,19193,920103,64556,93593,99648,65242,86862,66669,53562,36673,45067,33177,26568,59767,315
-Trong đó: Chi phí lãi vay67,06383,47963,25993,292829,444101,17984,72168,14857,88861,62145,50436,11063,20465,83560,92070,86566,91670,56066,84661,587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng51,19046,87938,64434,35429,21132,99535,34445,73063,559118,21680,39844,01645,46254,05628,58747,36628,43631,24134,33544,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,24321,56220,26324,71020,14122,38522,56721,00619,72710,06410,7598,6087,70611,33810,33210,64110,0319,0769,90512,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,90128,22318,99625,96429,83832,13320,17918,645109,671245,197218,66897,0397,41230,42923,89440,05035,71629,07215,90732,901
12. Thu nhập khác2,3832,9092,3933,0762,4535,3322,23611,3635,73216,6085,1566,3539,43913,2311,6413,9351,5221,8171,5372,594
13. Chi phí khác2,6852,2602,0592,7524,0435,9421,9591,8872,6322,5272,0922,4071,5752,6961,6523,1291,9131,8811,6722,681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-302650334325-1,590-6102779,4763,10014,0813,0643,9467,86410,535-11806-391-64-136-87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,59928,87319,33026,28928,24931,52320,45728,121112,771259,278221,732100,98515,27640,96523,88340,85535,32529,00815,77132,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,7749,1012,7726,2424,8324,7282,9483,03613,87325,39320,37715,6705,36614,0052,7716,5973,0962,6431,649-3,324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,7749,1012,7726,2424,8324,7282,9483,03613,87325,39320,37715,6705,36614,0052,7716,5973,0962,6431,649-3,324
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,82519,77216,55820,04723,41626,79517,50825,08598,899233,885201,35585,3169,91026,96021,11234,25832,22926,36514,12236,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,9393,4102,8973,7083,9974,7852,9763,7363,6715,8942,7557674833,2272,1893,6423,7052,9918383,178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,88616,36213,66116,33819,41922,01014,53321,34995,227227,991198,59984,5489,42723,73318,92230,61628,52423,37413,28432,960

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |