Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 2 2023 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 166,445 | 181,636 | 48,107 | 181,636 | 23,330 | 11,405 | 13,869 | 31,766 | 15,700 | 13,221 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 166,445 | 181,636 | 48,107 | 181,636 | 23,330 | 11,405 | 13,869 | 31,766 | 15,700 | 13,221 |
4. Giá vốn hàng bán | 95,367 | 84,191 | 36,980 | 84,191 | 20,413 | 8,627 | 12,283 | 28,423 | 12,603 | 11,480 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 71,078 | 97,446 | 11,127 | 97,446 | 2,916 | 2,778 | 1,586 | 3,343 | 3,097 | 1,741 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,485 | 4,507 | 4,761 | 4,507 | 2,137 | 212 | 50 | 1,246 | 1,185 | 2,300 |
7. Chi phí tài chính | 3,218 | 3,108 | 184 | 3,108 | 2,390 | 955 | 970 | 939 | 1,014 | 863 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 418 | 1,861 | 184 | 1,861 | 955 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 7,847 | 3,627 | 3,627 | 816 | 665 | 240 | 1,131 | 845 | 679 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,376 | 3,939 | 3,535 | 3,939 | 825 | 947 | 216 | 1,057 | 1,411 | 1,500 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 60,123 | 91,279 | 12,170 | 91,279 | 1,023 | 423 | 210 | 1,462 | 1,013 | 998 |
12. Thu nhập khác | 102 | 973 | 973 | 1 | 12 | 1 | 87 | 53 | ||
13. Chi phí khác | 144 | 8 | 5 | 83 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -42 | 973 | 973 | -7 | 7 | 1 | 87 | -30 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 60,080 | 92,252 | 12,170 | 92,252 | 1,016 | 430 | 211 | 1,548 | 1,013 | 968 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 12,401 | 18,123 | 2,434 | 18,123 | 74 | 22 | 11 | 188 | 194 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -271 | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 12,131 | 18,123 | 2,434 | 18,123 | 74 | 22 | 11 | 188 | 194 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 47,949 | 74,129 | 9,736 | 74,129 | 942 | 409 | 200 | 1,548 | 825 | 775 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 47,949 | 74,129 | 9,736 | 74,129 | 942 | 409 | 200 | 1,548 | 825 | 775 |