CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

41.30
-0.20
(-0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 2
2023
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh226,624166,445181,63648,107181,63623,33011,40513,86931,76615,70013,221
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)226,624166,445181,63648,107181,63623,33011,40513,86931,76615,70013,221
4. Giá vốn hàng bán83,21395,36784,19136,98084,19120,4138,62712,28328,42312,60311,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)143,41071,07897,44611,12797,4462,9162,7781,5863,3433,0971,741
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,3114,4854,5074,7614,5072,137212501,2461,1852,300
7. Chi phí tài chính9463,2183,1081843,1082,3909559709391,014863
-Trong đó: Chi phí lãi vay314181,8611841,861955
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7177,8473,6273,6278166652401,131845679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5484,3763,9393,5353,9398259472161,0571,4111,500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)139,51060,12391,27912,17091,2791,0234232101,4621,013998
12. Thu nhập khác1,10210297397311218753
13. Chi phí khác1,5171448583
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-415-42973973-77187-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)139,09560,08092,25212,17092,2521,0164302111,5481,013968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,48612,40118,1232,43418,123742211188194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,153-271
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,33312,13118,1232,43418,123742211188194
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)110,76347,94974,1299,73674,1299424092001,548825775
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)110,76347,94974,1299,73674,1299424092001,548825775

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |