CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

3
0.10
(3.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,0578,47515,68911,11316,55115,55112,3246,59617,27111,58613,24119,11323,32419,11216,54823,40332,57833,99014,46921,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2742,0741,863
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,7838,47515,68911,11314,47715,55112,3246,59617,27111,58613,24119,11323,32419,11216,54823,40332,57833,99012,60621,780
4. Giá vốn hàng bán60,9965,68711,0508,69312,09312,2228,1114,48513,8178,78611,74313,81719,54415,75313,01520,34325,71333,0199,72319,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7872,7884,6392,4202,3843,3284,2132,1113,4532,8001,4985,2953,7803,3583,5333,0616,8659712,8832,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính168802338651644122454427194442614128827927256238
7. Chi phí tài chính1,5722327152845943913403981,0153455954634265385185822,0254741,476520
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,572229310278313365395398470332432461462516547546460460902514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1825101,0908309005633592523757086491,4241,0881,7325418606913992391,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4952,4772,6862,2661,9351,9092,0642,1492,1082,2472,5352,4662,0141,8033,3562,1363,1602,6222,7553,804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,706-351172-921-9806291,492-665-455-2,253961296-289-741-2301,268-2,251-1,532-3,107
12. Thu nhập khác812911409141147283651
13. Chi phí khác1188217761031068926978233819896311732
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37-53-16-76-101-10-68-9140-78-232-4-19-7138-617193-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,669-405155-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,497-405155-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,410-405155-997-1,0826191,424-674140-533-2,485957277-296-603-2901,987-2,248-1,534-3,108

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |