Chỉ tiêu | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,671 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 237 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 24,434 |
4. Giá vốn hàng bán | 19,893 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,541 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 124 |
7. Chi phí tài chính | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
9. Chi phí bán hàng | 443 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,904 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,318 |
12. Thu nhập khác | 24 |
13. Chi phí khác | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 24 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,342 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 468 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 468 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,873 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,873 |