CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.70
0.10
(0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh188,117179,735145,330150,187177,110164,944135,801153,294166,182147,991128,270142,176161,985158,645123,575142,621155,155137,297132,998137,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)188,117179,735145,330150,187177,110164,944135,801153,294166,182147,991128,270142,176161,985158,645123,575142,621155,155137,297132,998137,312
4. Giá vốn hàng bán99,00389,79388,960107,01975,589100,21987,39598,28383,85587,068104,75298,25697,443112,854102,28197,35996,75797,580114,09989,152
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,11489,94356,37043,168101,52064,72548,40655,01182,32760,92323,51743,92064,54345,79221,29445,26258,39939,71618,89848,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính4862,2767034,0978554,4737588,4087924351786,1287184,2157009,3465,2033,48427728
7. Chi phí tài chính10,45247,0371,34813,72125,95719,25922812,31116,14016,5652963,5065023,9317449311,1053,1521,4577,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,45221,4481,34813,7218,33918,75622811,59953516,5742963,5065023,9317449311,1051,3141,457-6,168
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,2936,2433,9056,0465,7455,3014,5653,6045,3366,1436,7267,8138,4786,6055,0377,4347,8316,1864,14910,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,30413,24313,40716,30011,38515,1409,71211,8055,0637,3234,8908,5024,5469,8925,43016,6533,9665,6113,03515,003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,55125,69638,41311,19859,28829,49834,65935,70056,58131,32711,78230,22751,73529,57810,78329,59150,69928,25110,28415,467
12. Thu nhập khác7,44811,153119,8932,36352839328547741810678292073524191522
13. Chi phí khác6,1603,1572569,2991,6391281391,3421969972730
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2897,996-25510,594724400254-1,057477222106773114-21352419-1522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,84033,69238,15821,79260,01129,89834,91334,64357,05831,54811,79230,29452,46529,59210,76329,62550,72328,27010,26915,489
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5475,7544,1826,0246,4183,6273,6884,85011,4136,3152,3586,05910,5085,9202,1585,91910,1455,6542,0603,098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5475,7544,1826,0246,4183,6273,6884,85011,4136,3152,3586,05910,5085,9202,1585,91910,1455,6542,0603,098
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,29327,93833,97515,76853,59326,27131,22529,79345,64525,2339,43424,23541,95723,6728,60523,70640,57822,6168,20912,391
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,29327,93833,97515,76853,59326,27131,22529,79345,64525,2339,43424,23541,95723,6728,60523,70640,57822,6168,20912,391

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |