Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

29.25
1.65
(5.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,829,45626,830,08524,826,25428,268,09724,058,59223,752,91720,696,20723,640,08719,573,26421,266,67718,436,57111,683,3849,212,9774,754,0346,598,3887,528,0568,262,1727,620,7096,006,04018,937,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu204,453229,973228,760303,945227,837183,857131,667145,897102,154110,385105,53263,26034,03118,58961,58767,90959,78918,50910,715124,732
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,625,00326,600,11224,597,49427,964,15223,830,75623,569,06020,564,54023,494,19019,471,11021,156,29118,331,03911,620,1249,178,9464,735,4466,536,8007,460,1478,202,3837,602,2015,995,32518,812,990
4. Giá vốn hàng bán22,247,66023,855,63821,978,64923,879,19524,020,13222,329,15219,635,18021,534,96720,298,69320,991,28818,699,48813,214,92810,287,0057,746,6029,039,83511,329,2327,686,98110,803,0339,869,23519,445,060
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,377,3432,744,4742,618,8454,084,957-189,3771,239,908929,3611,959,222-827,583165,003-368,449-1,594,804-1,108,058-3,011,156-2,503,035-3,869,085515,402-3,200,833-3,873,910-632,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính367,765563,186191,489137,713286,626176,50392,609366,198945,740185,667137,596104,886749,203560,311141,484105,594144,236131,896353,546240,483
7. Chi phí tài chính1,851,731811,8531,454,2281,470,377747,6131,894,756723,096773,4551,023,5071,463,8031,147,794528,394312,306486,741422,624358,85179,238357,041-99,4001,128,777
-Trong đó: Chi phí lãi vay246,465272,728409,858352,683380,750397,078391,028386,075371,444305,149261,955224,821198,927201,651207,155199,221199,604198,859243,548283,060
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-95,76126,46884,64455,18710,90632,21929,14234,519-65,83830,91639,31431,286-123,009-20,357-41,082-23,599-46,1545,439-95,193-14,543
9. Chi phí bán hàng1,522,6131,062,476889,9201,389,623991,4521,370,734959,3861,047,6091,057,302850,659659,619364,901249,179282,987311,185394,710489,476196,585588,354814,263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp725,145514,826428,733517,472573,519542,751496,692481,657518,238503,338463,405390,397492,838347,556453,707359,369549,503336,033294,391398,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)549,858944,974122,097900,387-2,204,428-2,359,611-1,128,06457,219-2,546,728-2,436,214-2,462,358-2,742,322-1,536,187-3,588,486-3,590,149-4,900,019-504,732-3,953,156-4,398,902-2,748,066
12. Thu nhập khác73,54246,5701,730,3963,634,700361,982232,69137,01235,97889,58024,10928,192167,536496,322153,24236,99521,239157,37233,669397,212208,500
13. Chi phí khác-523,32216,467779,6446,81077,3204,618126,69373,87660,61859,88846,09446,49236,24825,19231,75623,54529,15122,95315,6765,550
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)596,86330,103950,7523,627,891284,662228,073-89,682-37,89828,962-35,780-17,902121,043460,074128,0495,239-2,306128,22110,716381,537202,951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,146,722975,0771,072,8494,528,277-1,919,766-2,131,538-1,217,74519,321-2,517,767-2,471,993-2,480,260-2,621,279-1,076,113-3,460,437-3,584,910-4,902,325-376,511-3,942,440-4,017,365-2,545,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành93,422114,25091,90088,59764,48669,25281,06757,42392,79778,66969,51260,50678,11549,95359,02469,50851,91248,52142,78365,992
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại49,616-1,28220,439-1,444-1,9932,458-4,160-766-24,922-4,1551,7183,95929,83320,9323,3843,021-6,3816,2176,774407
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)143,038112,968112,33887,15362,49371,71076,90856,65767,87574,51471,23064,464107,94970,88462,40772,53045,53154,73849,55666,398
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,003,683862,109960,5114,441,124-1,982,259-2,203,249-1,294,653-37,336-2,585,641-2,546,507-2,551,490-2,685,743-1,184,062-3,531,321-3,647,317-4,974,855-422,042-3,997,178-4,066,921-2,611,513
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát82,40394,238100,914106,67982,32073,97167,71366,31076,54076,2943,189-72,769-45,269-162,652-79,062-84,892-49,156-84,773-96,991-22,105
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)921,281767,871859,5974,334,445-2,064,578-2,277,220-1,362,366-103,647-2,662,181-2,622,801-2,554,679-2,612,974-1,138,793-3,368,669-3,568,255-4,889,963-372,885-3,912,405-3,969,930-2,589,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |