CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (hvh)

8.24
0.01
(0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,298116,566104,32076,73629,171106,88538,020151,199108,04787,86496,538121,43735,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986145,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6623951,380
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,636116,566104,32076,73629,171106,88538,020150,805108,04787,86496,538120,05835,68281,64970,956115,36082,353126,16980,986145,752
4. Giá vốn hàng bán59,76397,79587,06966,08822,24988,74230,197122,85285,51872,70781,972110,65430,02661,99055,760105,31569,85793,76367,178127,415
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,87318,77117,25110,6496,92118,1437,82327,95322,52915,15714,5669,4045,65619,65915,19610,04412,49632,40613,80818,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính4857163376848091,015783996194375208516613-396496591458723561,052
7. Chi phí tài chính17389875152229427235348315276173971181,08180020435
-Trong đó: Chi phí lãi vay1736775138170427235256322266173971181,0818002065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7-22-3-35-16-1111-457
9. Chi phí bán hàng-1,326-407455041617392806,5263834336132,1905601,8801,685-8781,6635,429375741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1537,7905,8098,2846,9919,1866,45111,8448,2448,6636,0148,3253,5317,5377,8877,7017,94410,1047,8139,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,35112,07411,6332,4354278,9871,44810,33213,7586,1177,871-7692,0819,7865,0392,4793,01317,3105,9779,313
12. Thu nhập khác7826357186401412638227281612681211462945871,002
13. Chi phí khác272321745337444873,7674,18785117321651,22013212483531807
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5131-117133365368151-3,541-3,906-790251-20-165-1,220-13-166-19-30886195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,40212,10511,5172,5687929,3561,5996,7929,8525,3278,122-7891,9168,5665,0272,3132,99417,0026,0629,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0062,5252,3273072642,1403241,3401,9451,3661,6264623601,7071,076-5527143,4681,3742,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20-6-917-161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0062,5252,3273072642,1403241,3401,9451,3461,6264623601,7071,076-5587053,4841,2122,523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3969,5809,1902,2615287,2161,2755,4527,9073,9826,496-1,2511,5556,8593,9512,8712,28913,5174,8506,985
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3071457124-241954-373525-184357994202330100290165676230-64
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0899,5669,1332,1375517,1971,2215,8257,3624,1666,139-2,2451,3546,5303,8512,5812,12412,8414,6207,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |