CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

3.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2091,13929,76723,29938,4829,48727,31415,66323,4838,72217,1532,6411,7112,3159731,3962,9082,6881,077914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2091,13929,76723,29938,4829,48727,31415,66323,4838,72217,1532,6411,7112,3159731,3962,9082,6881,077914
4. Giá vốn hàng bán5521,3682,9632,8185,8772,9621,4062,8133,3424,2911,0251,0591,9351,8518321,2102,6202,375818985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-343-22826,80420,48132,6066,52425,90912,84920,1414,43016,1271,582-224464141186288313259-71
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,19014,95623,70825,47618,01930,30233,2043,5409,14016,77115,5171,073724534265264292315251332
7. Chi phí tài chính46,77739,30940,39339,41046,28430,10747,1599,51222,52318,06926,6266174748232
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,46919,59921,40019,03523,49818,38231,5207,95119,11118,06926,481602530
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng352817-120172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7825,4218,9205,2293,6683,2154,1774,5943,8481,5054091,2233,924855323611380456426370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,712-30,0371,1991,3176723,4767,7762,2832,9101,6114,608815-3,8974166-16116817084-109
12. Thu nhập khác41,8273681,6048151,358126652955955,97212405767
13. Chi phí khác6401,9694853951,2416982,91819218522122212102
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-636-1,9691,342-27363117-1,560-19-9213293-1225855,9711030-25767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-29,348-32,0062,5411,2901,0363,5936,2162,2642,8181,6244,901693-3,84056,01276-131168169141-42
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,0184,0997,97293512,3301,4681,1251,7907,2665992,349108373316-26342420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,232-3,888-7,125-341-11,841-951,939-377-4,698127187-785
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,2502118475944901,3733,0631,4122,5696002,620195-7483316-26342420
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-40,598-32,2171,6956965462,2203,1538522501,0242,281498-3,09155,97961-104134144121-42
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-19,656-16,8203501851609262,7196196813181,021161-1,1666
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,942-15,3971,3445113861,294434233-4317051,260337-1,92555,97461-104134144121-42

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |