CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

15.20
-0.70
(-4.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh122,52299,764104,30390,950116,67697,637103,304101,823144,535120,703108,921101,559118,300104,211100,574113,654110,973112,034100,432117,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16739141-41294
3. Doanh thu thuần (1)-(2)122,35599,764104,26490,950116,67697,637103,304101,823144,535120,703108,921101,559118,300104,211100,433113,654110,973112,034100,473116,729
4. Giá vốn hàng bán92,09287,93385,83779,90297,27685,19488,55989,233122,368107,19994,41190,591103,49093,87787,407101,43192,51198,14993,256107,029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,26311,83118,42711,04819,39912,44414,74512,59022,16713,50414,51010,96814,80910,33413,02612,22418,46213,8857,2179,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính-1431,392-4441,7522,0151,1301,544127-1,336600833115782,923131211732431,236963
7. Chi phí tài chính2,427184154
-Trong đó: Chi phí lãi vay184154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,2262,4473,8292,8955,6262,1022,3804,4227,2142,2633,9934,0095,4372,0592,5002,8644,3472,4852,0732,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,3553,3119,3936,7089,0495,6268,4675,3616,9438,6287,8495,3785,8636,3908,0516,87110,2847,7373,0276,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,1137,4654,7623,1986,7405,8455,4422,9336,6743,2133,3171,5924,0874,8092,4882,6104,0043,9053,2001,940
12. Thu nhập khác1718891598382749214
13. Chi phí khác7161959121,13654664796
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-700-195-9-116-24559292-627-4749-96214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,4147,2704,7533,1986,7405,8455,4412,9496,4293,2133,3221,6014,3794,8092,4822,6373,9583,9543,1032,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2752,0389846661,3751,1961,1226171,879658705354889963511534792779973438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2752,0389846661,3751,1961,1226171,879658705354889963511534792779973438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,1395,2323,7692,5315,3654,6494,3202,3324,5502,5552,6171,2473,4903,8461,9712,1033,1663,1752,1301,717
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,1395,2323,7692,5315,3654,6494,3202,3324,5502,5552,6171,2473,4903,8461,9712,1033,1663,1752,1301,717

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |