CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

10.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh99,764104,30390,950116,67697,637103,304101,823144,535120,703108,921101,559118,300104,211100,574113,654110,973112,034100,432117,024134,153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39141-41294
3. Doanh thu thuần (1)-(2)99,764104,26490,950116,67697,637103,304101,823144,535120,703108,921101,559118,300104,211100,433113,654110,973112,034100,473116,729134,153
4. Giá vốn hàng bán87,93385,83779,90297,27685,19488,55989,233122,368107,19994,41190,591103,49093,87787,407101,43192,51198,14993,256107,029119,810
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,83118,42711,04819,39912,44414,74512,59022,16713,50414,51010,96814,80910,33413,02612,22418,46213,8857,2179,70014,343
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,392-4441,7522,0151,1301,544127-1,336600833115782,923131211732431,236963931
7. Chi phí tài chính184154121
-Trong đó: Chi phí lãi vay184154121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,4473,8292,8955,6262,1022,3804,4227,2142,2633,9934,0095,4372,0592,5002,8644,3472,4852,0732,1211,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3119,3936,7089,0495,6268,4675,3616,9438,6287,8495,3785,8636,3908,0516,87110,2847,7373,0276,60210,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,4654,7623,1986,7405,8455,4422,9336,6743,2133,3171,5924,0874,8092,4882,6104,0043,9053,2001,9403,439
12. Thu nhập khác1889159838274921416
13. Chi phí khác1959121,13654664796
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-195-9-116-24559292-627-4749-9621416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,2704,7533,1986,7405,8455,4412,9496,4293,2133,3221,6014,3794,8092,4822,6373,9583,9543,1032,1543,455
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0389846661,3751,1961,1226171,879658705354889963511534792779973438691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0389846661,3751,1961,1226171,879658705354889963511534792779973438691
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2323,7692,5315,3654,6494,3202,3324,5502,5552,6171,2473,4903,8461,9712,1033,1663,1752,1301,7172,764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2323,7692,5315,3654,6494,3202,3324,5502,5552,6171,2473,4903,8461,9712,1033,1663,1752,1301,7172,764

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |