Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

5.40
0.20
(3.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh295,308275,778259,494317,619331,071343,970321,114376,752392,789450,793480,019463,233423,863412,850370,967386,990324,459245,099393,286629,614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,3518,2822,9882,3153,1025,3004,0051,8625,2656,2344,6654,6441,2404,0983,6862,6818,7274,5893,5402,258
3. Doanh thu thuần (1)-(2)291,957267,496256,506315,304327,968338,669317,109374,890387,525444,559475,354458,589422,622408,752367,281384,308315,732240,510389,746627,357
4. Giá vốn hàng bán269,774256,904269,104314,238291,196332,358311,532353,320345,042393,358392,413423,847359,807342,640310,022355,021295,163216,508348,310585,129
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,18310,592-12,5971,06636,7736,3125,57721,57142,48351,20182,94034,74262,81666,11257,25929,28820,56824,00241,43542,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,42321,3762,1544,8354,0754,1136,65420,51812,36411,15512,82321,0494,14313,2101,8279,3203,16016,53622,8467,240
7. Chi phí tài chính16,04030,84912,82714,26425,75216,96215,63825,47332,63124,11313,02613,11911,84912,05811,38310,7238,78710,09420,88617,123
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,67711,10612,54613,27313,57813,40414,47815,04312,59610,83210,36311,88410,7519,93710,38210,3058,70710,26710,79216,166
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh58307292102137153121123127187222
9. Chi phí bán hàng8,2997,1047,2717,35410,5339,1379,91611,63012,11917,64015,40115,14310,25913,13615,09611,30410,48310,0959,44619,643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,74331,05716,42272,72516,79519,72119,24911,93420,83725,33021,656-9,07231,32646,44418,56922,57018,02719,85520,42330,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,525-36,984-46,932-88,370-12,140-35,293-32,435-6,797-10,619-4,60445,80736,60113,5257,87014,038-5,989-13,56971513,527-18,172
12. Thu nhập khác3,2651,1862,96234,68356125,0697316629784065521,3842441857731,49029,88579611224,978
13. Chi phí khác1,587575766,162389-206738383257332091,7257467232-2,6158,8572,4645,685577
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6786122,88628,52117225,275-6278721373344-3411691185414,10521,028-1,668-5,57324,401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,202-36,373-44,046-59,849-11,968-10,018-32,441-6,519-9,898-4,23146,15136,26013,6947,98814,579-1,8847,459-9537,9536,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6991,3274217,0535087368-3,832-1,7161,1839,5062,6633,1501,6403,2122,7281,3535781,4741,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,2316993196-341
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6992,5574217,1215087368-3,832-1,7161,2769,5062,6633,1501,8373,2122,7281,3532371,4741,523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,503-38,930-44,467-66,970-12,476-10,091-32,510-2,687-8,183-5,50736,64533,59710,5446,15111,367-4,6126,106-1,1906,4794,705
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-843-1,928-5,844-2,151-387-2,626-5,195-5361,595
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,346-37,001-38,623-64,820-12,089-7,465-32,510-2,687-8,183-31236,64533,59710,5446,68711,367-4,6126,106-2,7856,4794,705

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |