CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

4.05
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,44369,12640,467147,84637,48696,576107,845125,728121,256158,84059,761118,78352,02764,05761,00593,23350,22451,66847,869142,063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,44369,12640,467147,84637,46896,576107,845125,728121,256158,84059,761118,78352,02764,05761,00593,23350,22451,66847,869142,063
4. Giá vốn hàng bán16,72664,72137,442139,92334,92892,645103,678121,247117,726152,34656,729108,60150,04662,24655,15684,55749,48649,91545,480121,541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7174,4043,0257,9232,5403,9314,1674,4823,5316,4943,03210,1811,9811,8115,8498,6767381,7522,38920,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính655567618-174695304472,365-5407127263913011425424426
7. Chi phí tài chính1893983092193981,478478507825860446820114318
-Trong đó: Chi phí lãi vay286302309219398578478507825860446820114318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh188811333
9. Chi phí bán hàng179483390573163228724985291,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7341,0257748549331,1257781,0627511,072614560403540393267372339523359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2873,0652,1706,1031,7412,2852,8855,7352,1615,8892,5408,6551,4161,2925,4387,8813671,8382,29019,522
12. Thu nhập khác92212020-27582524
13. Chi phí khác621289332123841746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30-12-8-91117-1-298817-4-17424-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3173,0532,1616,0121,8582,2842,8855,4372,9785,8852,5408,6551,4161,1185,4387,9053611,8372,29019,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành311261653901481232577222446561264547613627240118135105237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)311381653901481232577222446561264547613627240118135105237
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2862,9161,9975,6231,7102,1612,6284,7152,7355,2302,4148,2011,3409825,1667,5043431,7022,18519,285
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát477557901053545100717336151241151139365811
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2382,8411,9395,5321,6052,1262,5834,6152,6645,1572,3798,0501,3169715,1167,3653071,6452,17419,285

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |