CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,076148,493148,98248,43363,676122,32763,328101,062113,027228,75077,520341,914223,885249,703248,873236,119265,934272,808226,437258,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27016873354-1716201,3611,0071476310,491582149
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,076148,223148,81348,35963,322122,49862,70899,701112,019228,60277,457341,914223,885249,703248,873225,628265,352272,658226,437258,846
4. Giá vốn hàng bán61,560140,059155,01149,42060,488116,01967,754103,756106,516221,39872,319320,324211,823223,719226,946205,416234,626247,780201,670232,151
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,5168,164-6,197-1,0612,8346,479-5,046-4,0555,5037,2045,13921,59012,06225,98421,92720,21330,72624,87824,76726,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính25571311125972658112262392446473363727513654355917723068
7. Chi phí tài chính2,3018,5068,77310,0065,1329,2449,63611,40812,14814,06913,65214,77915,17519,44419,00614,42216,87216,14713,53016,871
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2488,4948,7739,9844,9639,1319,57811,18311,89913,70113,64314,77915,16017,51118,87413,82516,86114,94213,53015,870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6791,6211,0962,1346642,0708374206254795511,2444481,1249421,1433,2215879861,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9262,9543,7842,6882,8972,7572,70226,3903,3083,3763,0973,0883,3013,3503,1952,6312,0562,1462,7292,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,864-4,205-19,739-15,630-5,787-6,934-18,109-42,010-10,186-10,275-12,1152,815-6,8242,341-1,0812,5599,1356,1767,7536,079
12. Thu nhập khác1,060774211,3864,348761,3261,4653,9272,5754,0351,495-252412328114
13. Chi phí khác381,13970069911,3174,2761531,0623223,8403603,738373515625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-38-79-70074207072-772641,143872,215297-371,144-585241232889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,827-4,283-20,439-15,555-5,767-6,864-18,037-42,087-9,922-9,132-12,0285,030-6,5282,304642,5019,6596,2997,7816,168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-5858272125109295867608661608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5858272125109295867608661608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,827-4,283-20,439-15,555-5,767-6,864-18,037-42,029-9,922-9,190-12,0284,758-6,5282,179-452,2068,7935,6917,1195,560
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-88-164-163-246-179-176-43-351-412181-41-87
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,915-4,119-20,276-15,309-5,588-6,688-17,994-41,678-9,510-9,371-11,9874,845-6,5282,179-452,2068,7935,6917,1195,560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |