CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (hqc)

3.38
-0.05
(-1.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh320,97238,05669,850121,683106,60040,08370,22531,026160,92177,738103,09732,084107,026104,55680,226129,331214,590142,768363,829171,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu315,93824,6655,92337,94366487135,04632015,18113,45729,6932,6603,98231,4582,0882,82319,2244,68954,97617,923
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,03413,39163,92783,739105,93639,21235,17930,706145,74064,28173,40429,424103,04473,09778,139126,508195,366138,079308,853153,366
4. Giá vốn hàng bán-47,5029,24150,37174,77185,88331,76314,10520,743119,17246,51153,14020,70679,80652,55354,653100,309149,306114,158250,873102,288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,5354,15013,5568,96820,0527,44921,0749,96326,56817,77020,2648,71823,23820,54423,48526,19946,06023,92157,98051,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,38514,9107811,09557972292363014,5135,0424,1544,6374,2463,8944,6631,1018959021,1901,322
7. Chi phí tài chính35,66811,2061,9371,8755054594564129,6846,4274,8958,87310,30110,25014,6768,63015,4885,73114,77412,473
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,63811,1391,8861,8244294253963899,4455,9734,7678,85810,09610,13612,3728,33015,2205,62214,43311,747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh95116
9. Chi phí bán hàng1,1947056927861,3132,6444,1904,1086,3316,5565,4521,4725,2493,5158,5891,5468,8614,04513,1742,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,1044,6936,8506,9079,8654,39311,7327,6179,8097,14210,6272,8997,73510,00097417,28214,90410,28718,65019,059
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,0502,5724,8594958,9496755,618-1,54415,2572,6883,4431104,1996723,909-1587,7024,76012,57218,715
12. Thu nhập khác22,6013,4502,5103,3652,2751,1143,2403,6035,4763,9823,6631,1822,5951,9323,0312,3283,9058505,930119
13. Chi phí khác19,2991075,4282,3229,7444114,7446266,9893924,699244,4671,2067,9167615,6611,2474,4366,289
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,3023,342-2,9181,043-7,469703-1,5042,977-1,5123,590-1,0361,158-1,872726-4,8851,567-1,756-3971,495-6,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,3525,9141,9411,5381,4791,3784,1141,43313,7456,2782,4081,2682,3281,399-9761,4095,9464,36314,06612,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7476613573362163641,9913993,8521,2651,3162631,311347-2,1152822,1348443,8632,507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7476613573362163641,9913993,8521,2651,3162631,311347-2,1152822,1348443,8632,507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,6055,2541,5841,2011,2631,0142,1231,0359,8925,0141,0921,0061,0161,0521,1391,1273,8123,51910,20310,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát29
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,6035,2451,5841,2011,2631,0142,1231,0359,8925,0141,0921,0061,0161,0521,1391,1273,8123,51910,20310,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |