CTCP May Hữu Nghị (hni)

23
-0.60
(-2.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh366,601393,068180,012194,736196,148305,998172,653304,504345,660229,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)366,601393,068180,012194,736196,148305,998172,653304,504345,660229,126
4. Giá vốn hàng bán315,095346,962159,651149,436178,273264,392153,700270,097309,873203,808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,50646,10620,36245,30017,87541,60618,95234,40735,78625,318
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9167,2345,5536,6497,8353,0564,2064,5084,0261,328
7. Chi phí tài chính7,8722,3028561,4461,4982,6191,9101,2041,173893
-Trong đó: Chi phí lãi vay15143131634206
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,7505,6613,0662,4333,6755,8232,4924,3995,1042,458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,33123,94410,73312,5539,35722,0478,58817,49018,5628,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,46821,43411,25935,51711,18114,17310,16915,82214,97315,262
12. Thu nhập khác1,8131181125071,0401102369979112
13. Chi phí khác30333026951,6756
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,813-1851121771,040842364-1,596106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,28121,24911,37135,69512,22114,25610,40515,82513,37815,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0564,5502,2746,6252,4443,1532,0813,1652,8573,074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0564,5502,2746,6252,4443,1532,0813,1652,8573,074
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,22516,6999,09729,0709,77711,1038,32412,66010,52012,294
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,22516,6999,09729,0709,77711,1038,32412,66010,52012,294

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |