Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 26,191 | 23,608 | 23,966 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 26,191 | 23,608 | 23,966 | |
4. Giá vốn hàng bán | 22,426 | 20,414 | 21,015 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,765 | 3,194 | 2,951 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 191 | 88 | 214 | 103 |
7. Chi phí tài chính | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||
9. Chi phí bán hàng | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,243 | 3,134 | 2,843 | |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 713 | 148 | 322 | 103 |
12. Thu nhập khác | 407 | |||
13. Chi phí khác | 407 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 713 | 148 | 322 | 103 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 143 | 30 | 71 | 23 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 143 | 30 | 71 | 23 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 570 | 119 | 251 | 80 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 570 | 119 | 251 | 80 |