CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

11.60
-0.40
(-3.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh943,057565,184759,348730,968710,949787,222860,436719,6861,051,852779,6831,038,711881,113814,943900,784838,199680,533725,729586,782660,987770,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)943,057565,184759,348730,968710,949787,222860,436719,6861,051,852779,6831,038,711881,113814,943900,784838,199680,533725,729586,782660,987770,824
4. Giá vốn hàng bán847,774509,567652,619662,150625,070706,545753,682629,449954,579700,235950,036799,820678,309820,212737,943590,171603,937479,022508,862637,491
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)95,28355,617106,72968,81885,87980,677106,75490,23797,27279,44888,67581,293136,63480,573100,25590,362121,792107,760152,125133,333
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,17534231691718-203292222271145411490895571116
7. Chi phí tài chính7,8498,3779,7719,40922,85418,15038,09533,45730,02225,91731,17734,37838,56835,19551,63050,03855,57853,70756,14056,198
-Trong đó: Chi phí lãi vay7858,3779,7719,40922,85418,15026,99927,45130,02225,91731,17734,37838,56835,19548,73948,11555,57853,70756,14056,198
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2676251,0918351,4618841,3986611,4418191,8155021,553-9381,7671,6992,4291,3921,3261,873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,15832,82538,01229,53340,82333,39037,28230,08455,58740,74642,14631,33042,51233,78032,86325,36344,40940,29436,86237,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,18313,82457,87829,05721,65828,27229,95826,06811,14411,98813,56315,09454,45512,54714,48613,27020,33012,37557,80838,254
12. Thu nhập khác2713961522804,82221358603,61721016236755904229931,788284795
13. Chi phí khác-1,1132425,69982173172351465940271,0169414313,19274,88347
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,384372-25,5471984,6494223603,4711511228-261-54229-50-11,404-74,599748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,56714,19632,33129,25526,30728,31429,98126,12714,61512,13913,68515,10254,19412,54214,52813,29920,280971-16,79239,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2402,88810,9057,9161,7365,6636,0035,23413,6742,4422,7443,02011,0482,5082,9442,660848-28,14128,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,572-10,717
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,2402,88810,9057,9165,3085,6636,0035,2342,9572,4422,7443,02011,0482,5082,9442,660848-28,14128,141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,32711,30821,42621,33920,99922,65123,97820,89311,6589,69710,94112,08243,14610,03411,58510,64019,43297111,34910,861
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,32711,30821,42621,33920,99922,65123,97820,89311,6589,69710,94112,08243,14610,03411,58510,64019,43297111,34910,861

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |