CTCP Hoàng Hà (hhg)

2
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,53311,94415,87914,41319,23819,51428,83833,39422,72626,23215,73925,89926,46630,47824,25224,28733,41151,72954,34955,325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,53311,94415,87914,41319,23819,51428,83833,39422,72626,23215,73925,89926,46630,47824,25224,28733,41151,72954,34955,325
4. Giá vốn hàng bán17,71917,12622,41221,08926,47230,11934,42737,55432,72538,17631,49432,28232,18238,47935,21234,07839,70243,72147,88147,626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5,186-5,182-6,534-6,677-7,234-10,605-5,589-4,160-10,000-11,945-15,755-6,383-5,716-8,001-10,960-9,791-6,2918,0086,4697,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính2041413129130111211,1501931415
7. Chi phí tài chính6751,5513342,0308001,4401,5961,9221,7118711,1482,5772,2773,5622,6662,9963,3804,1113,4054,604
-Trong đó: Chi phí lãi vay6751,5513342,0308001,4281,6081,9221,7118711,1482,5772,2773,5622,6662,6523,3804,1113,4055,118
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-376182-288158-166-232-465-781,998
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8262,1122,9232,8403,4783,7043,2373,8253,5973,6794,1104,1575,0064,6404,0792,5175,6433,7513,1373,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,666-8,803-9,791-11,505-11,512-15,718-10,421-9,878-15,307-16,464-21,012-13,492-12,806-16,469-17,546-14,320-15,545-226-1371,919
12. Thu nhập khác31-851099511818107627446188127
13. Chi phí khác15947228460182,4371,6401,5477821,4361463,21312,3294011651165331
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-159-16-228-54491-2,428-1,640-1,496-782-1,417-146-3,213-1-2,311-39160223-119156126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,826-8,819-10,019-12,050-11,421-18,146-12,061-11,374-16,089-17,882-21,159-16,705-12,808-18,780-17,938-14,260-15,322-344192,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4-113-441571135033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15-13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-4-113-44157983833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,826-8,819-10,019-12,045-11,421-18,146-12,061-11,374-16,089-17,882-21,159-16,705-12,808-18,667-17,894-14,417-15,322-443-192,012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,826-8,819-10,019-12,045-11,421-18,146-12,061-11,374-16,089-17,882-21,159-16,705-12,808-18,667-17,894-14,417-15,322-443-192,012

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |