CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang (hgw)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,89393,45273,23176,11863,75279,01366,39872,12061,73461,83745,28457,60958,97758,86344,91857,57646,73347,63041,99844,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,89393,45273,23176,11863,75279,01366,39872,12061,73461,83745,28457,60958,97758,86344,91857,57646,73347,63041,99844,417
4. Giá vốn hàng bán40,25176,32150,38346,01850,34768,92153,25560,23949,84257,78349,14344,19840,85049,15641,62840,07032,43539,22633,07935,069
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,64217,13122,84830,10113,40510,09313,14211,88111,8924,054-3,85913,41118,1279,7073,29017,50614,2988,4048,9199,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính934998107273327244193382473911
7. Chi phí tài chính7678756329156287396665825999689581,1136511,031535210281500469411
-Trong đó: Chi phí lãi vay7678536329156287396665825999689581,1136511,031535210281500469411
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,6927,4615,0842,115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,80116,0689,0907,6977,61411,3739,1998,6058,6706,3921,1884,89911,3685,1334,1508,7229,3644,7314,8756,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,391-6,9258,05019,3815,173-2,0133,2802,7022,627-3,303-5,9787,4236,1123,543-1,3768,6074,7343,2203,6142,679
12. Thu nhập khác34212,16466862441,109125,64160514782,7784,685921854328-1,218
13. Chi phí khác15511,49456501901519371443474651,5904,613153515-1,066
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)187670-50-448534-111,091-255,497257-31881,1887296549313-151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,579-6,2548,00019,3375,180-1,4783,2693,7922,6022,194-5,7217,1056,1204,731-1,3038,6154,8003,2683,9272,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành748-1,2041,4442,442723-50613612477-9741,1271,2137391,723960680785539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)748-1,2041,4442,442723-50613612477-9741,1271,2137391,723960680785539
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,831-5,0506,55616,8964,458-1,4282,6563,1802,1243,168-5,7215,9784,9073,992-1,3036,8923,8402,5883,1421,989
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5555
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,831-5,0506,55616,8964,458-1,4282,6563,1802,1243,168-5,7216,0334,8523,992-1,3036,8923,8402,5883,1421,989

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |