Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

10.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,85215,00715,46713,11810,37814,51014,31411,8549,37013,01411,1003,1601,2025,0204,9276,1706,1583,25413,41220,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,85215,00715,46713,11810,37814,51014,31411,8549,37013,01411,1003,1601,2025,0204,9276,1706,1583,25413,41220,031
4. Giá vốn hàng bán10,69711,35711,78910,1596,26710,73710,1909,09310,0499,1707,7654,3553,6107,5325,9456,9177,3405,72612,73817,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1553,6513,6782,9584,1113,7734,1252,761-6793,8443,335-1,195-2,408-2,512-1,017-747-1,183-2,4726742,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính63177,8345511,51763285910865903124624419501475041177141623,718
7. Chi phí tài chính2,5469092,622-2032,8511,290-1,083-1,4471,103-4766622,93818535375495357-609
-Trong đó: Chi phí lãi vay3074804784925165,6976056093281061051041853537549535771
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,085-4,665-4,899-5,272-3,623-5,117-870492
9. Chi phí bán hàng35734231632620729327825726729320915890198182246205158425441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,0593,7193,7343,3213,2103,1313,4223,1331,6563,3653,0152,5302,1332,8532,9704,0613,1333,1483,8545,124
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,17576,516-2,4441,031-1,525-8572,417905-3,115694-305-6,577-7,715-9,781-9,074-9,897-8,076-10,235-4,3691,605
12. Thu nhập khác91913469231045261151375310166
13. Chi phí khác254118,96422
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)91913469231015-42-1153-8,21110144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,16776,534-2,4431,033-1,479-8492,420908-3,105695-300-6,581-7,713-9,781-9,059-9,896-8,073-18,446-4,3591,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,16774,784-2,4431,033-1,479-8492,420908-3,105695-300-6,581-7,713-9,781-9,059-9,896-8,073-18,446-4,3591,746
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,16774,784-2,4431,033-1,479-8492,420908-3,105695-300-6,581-7,713-9,781-9,059-9,896-8,073-18,446-4,3591,746

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |