CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

134.80
-14.90
(-9.95%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,45183,75752,48627,78851,56157,39338,94050,67531,80153,03365,47032,64942,67632,26546,53120,31915,92018,59418,91923,887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)112,45183,75752,48627,78851,56157,39338,94050,67531,80153,03365,47032,64942,67632,26546,53120,31915,92018,59418,91923,887
4. Giá vốn hàng bán29,35624,51928,23412,41426,57931,67523,22221,1326,15615,00733,6967,78517,86014,71629,87613,27813,18813,42914,62711,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,09459,23824,25215,37424,98125,71815,71829,54325,64538,02631,77424,86424,81617,54816,6547,0412,7325,1664,29212,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính9381,1134,2201,7712,1401,8071,3561,5101,2551,319911836766857593545613649860718
7. Chi phí tài chính3,273-8,3341412,789100-1,84614516,8369,89914,77011-20,779552110,876
-Trong đó: Chi phí lãi vay4441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0611,0185244363126113566972967882,5586231,7672521,560623221311315283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6293,8503,7454,8233,4213,7093,4064,0893,7783,4573,0103,4823,0402,6822,6913,4462,7922,4532,5943,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,06963,81724,0619,09723,28825,05013,1689,43112,92620,32927,11721,58541,55315,46612,9923,5153333,0502,242-1,484
12. Thu nhập khác29345402142,272894139
13. Chi phí khác3737776666242862427546004101985681,167459881568150294171216169
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-373-777-665-624-28650-754-600-365-198-568-1,127-459-667-5682,122-205-130-216-130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,69663,04023,3968,47323,00125,10012,4148,83112,56120,13126,54920,45841,09414,79912,4245,6371282,9202,026-1,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,04313,0924,5672,2244,5575,1172,525-2,4574,4266,8795,2874,6768,2472,9612,47233854471245-224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,04313,0924,5672,2244,5575,1172,525-2,4574,4266,8795,2874,6768,2472,9612,47233854471245-224
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,65249,94818,8286,24918,44419,9839,88911,2888,13513,25221,26215,78232,84711,8389,9525,300742,4491,781-1,390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,65249,94818,8286,24918,44419,9839,88911,2888,13513,25221,26215,78232,84711,8389,9525,300742,4491,781-1,390

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |