CTCP Sách Đại học Dạy nghề (hev)

21.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,3671,9192,4273,2353,3316,3592,6592,4155,58816,91215,1365,9264,28421,4557,1856,21610,90313,4313,8126,544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,3671,9192,4273,2353,3316,3592,6592,4155,58816,91215,1365,9264,28421,4557,1856,19110,90313,4313,8126,544
4. Giá vốn hàng bán1,4831,2151,7902,1492,3615,8182,0811,2364,12813,02612,3734,5633,23916,0295,2425,1387,4919,5142,5425,510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8847046371,0879705425781,1781,4613,8862,7631,3631,0465,4251,9431,0533,4123,9171,2701,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính17992011631032581362137152227914647131
7. Chi phí tài chính-8888-24283
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3012962178721544482102429591353411341,312107646595826231445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5989057127308281,3455759591,0181,9051,8988087162,6311,4493732,2892,241936610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2-397-271-399-10-1,060-82682011,0587522511971,5344091135291,13915128
12. Thu nhập khác10116153361401133104139865
13. Chi phí khác417517333515336145123310331718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-410-164-17-33-29-5-11738246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2-387-271-563-26-1,093-82382011,0587522461961,5354091209111,13915174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3950279100-954036750-2910027994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3950279100-954036750-2910027994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2-387-271-563-26-1,093-82-11517796523421561,168359149811859151-19
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2-387-271-563-26-1,093-82-11517796523421561,168359149811859151-19

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |