CTCP Dệt may Huế (hdm)

34.20
-0.10
(-0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh453,309459,100481,707533,844385,515319,070603,837377,715502,341535,219595,160323,848300,118304,639281,780240,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3221
3. Doanh thu thuần (1)-(2)453,309459,100481,707533,844385,515319,070603,837377,715502,341535,219595,160323,526300,118304,638281,780240,846
4. Giá vốn hàng bán388,805398,875425,643470,083336,660265,918530,865337,896400,312482,180486,444284,467259,864268,472255,130218,738
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,50360,22556,06563,76148,85453,15272,97239,819102,02953,039108,71739,05940,25436,16726,65022,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,93015,89710,4288,2568,92711,6496,56815,5095,8489,3408,9936511,8245765291,117
7. Chi phí tài chính9,8738,6088,7168,09012,6668,4199,15511,2323,5615,9204,8925,6516,0276,0036,7697,686
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0713,8274,8674,7124,5705,2825,7413,7931,9251,7662,0715,0765,8405,8606,3506,833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,72815,26515,02914,68411,08511,02218,08213,26824,04119,86116,43611,041-9,05111,2088,2515,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,54915,35915,39115,20414,04514,31717,87915,51714,28521,41222,81710,93112,3357,6568,2246,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,28436,89027,35734,04019,98431,04234,42415,31065,99015,18773,56512,08732,76711,8753,9364,029
12. Thu nhập khác1,6991,1621,6281,5221,1861,0072,74611,6041,9541,5901,0144158952
13. Chi phí khác1,2211,1381,0421,1731,0339571,6261,9491,6711,2361,1031920317103
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)47824586349153501,1209,655283353-8839669-265-103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,76136,91427,94334,38920,13731,09235,54424,96566,27315,54073,47712,48332,83611,6103,8324,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,4987,4394,4659,4984875,8237,33411,23613,3742,89114,4143,1213,6841,2759581,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại65-3411,301-1,3013,8216,955-6,955
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5637,0985,7658,1974,3085,82314,2894,28013,3742,89114,4143,1213,6841,2759581,354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,19829,81622,17726,19215,82925,26921,25520,68552,89912,64959,0639,36229,15210,3352,8742,675
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,19829,81622,17726,19215,82925,26921,25520,68552,89912,64959,0639,36229,15210,3352,8742,675

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |