Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

26.05
0.65
(2.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần7,773,4457,719,8787,160,3507,472,5034,916,1484,954,5154,840,8084,932,1024,484,8504,551,2254,043,3913,752,9963,306,2823,468,7013,362,7983,212,1613,021,5832,709,5402,883,5972,888,034
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự14,221,97814,245,16514,378,92915,559,45913,390,88812,671,35511,018,8759,775,5508,287,1758,079,5187,181,1616,774,0496,468,6666,593,5876,339,9086,212,7396,034,6355,437,6475,452,2255,419,297
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,448,533-6,525,287-7,218,579-8,086,956-8,474,740-7,716,840-6,178,067-4,843,448-3,802,325-3,528,293-3,137,770-3,021,053-3,162,384-3,124,886-2,977,110-3,000,578-3,013,052-2,728,107-2,568,628-2,531,263
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ412,110224,569356,762591,784317,959600,864677,195820,017693,273835,243608,285741,131328,914543,972313,421320,979328,852212,866158,110160,738
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ946,414876,036512,447825,654444,169790,742769,603936,071790,195916,555665,634810,794376,740593,670346,529363,957292,532218,143213,642231,492
Chi phí hoạt động dịch vụ-534,304-651,467-155,685-233,870-126,210-189,878-92,408-116,054-96,922-81,312-57,349-69,663-47,826-49,698-33,108-42,97836,320-5,277-55,532-70,754
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối123,899310,407174,886283,333185,863145,057-49,550-65,59396,50280,32922,99991,89720,57442,45324,32493,32430,48418,92824,92054,814
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh141,710-279-78,664-92,08629,93675,91027,963351-8,813-12,83738,285-9,49435,66754,97719,78254,445-17,173-17,48563,69539,223
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-88,800-49,91765,351111,106516,324515,41424,161-3,876-11,51319,346308,66336,982-11,83555,665396,40124,92228,065140,737-32,2182,847
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác150,58488,35873,380-108,981114,897121,631131,606185,845139,972103,71398,56016,32326,33188,24351,740258,85276,717130,53352,741197,998
Thu nhập từ hoạt động khác163,363140,389107,688149,716118,848129,369143,711163,947160,239144,321119,619208,92585,251121,96880,131302,934124,512143,63759,010196,880
Chi phí hoạt động khác-12,779-52,031-34,308-258,697-3,951-7,738-12,10521,898-20,267-40,608-21,059-192,602-58,920-33,725-28,391-44,082-47,795-13,104-6,2691,118
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần22,0244,1015,2244,5332,252260
Chi phí hoạt động-2,951,077-3,029,780-2,454,639-2,630,124-2,301,873-2,238,587-1,958,618-2,671,102-2,000,925-2,033,070-1,925,612-1,656,610-1,411,602-1,682,984-1,631,572-1,872,114-1,562,467-1,130,488-1,607,759-1,366,195
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,583,8955,263,2365,297,4265,627,5353,783,3554,174,8043,698,7893,197,7443,393,3463,548,4823,196,8232,973,2252,294,3312,571,0272,536,8942,092,5691,906,0612,064,8911,543,0861,977,459
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,093,488-1,126,231-1,269,851-1,242,405-636,089-1,433,167-956,090-945,792-680,925-772,314-669,308-988,067-403,307-477,774-436,712-655,763-432,226-407,959-292,438-407,220
Tổng lợi nhuận trước thuế4,490,4074,137,0054,027,5754,385,1303,147,2662,741,6372,742,6992,251,9522,712,4212,776,1682,527,5151,985,1581,891,0242,093,2532,100,1821,436,8061,473,8351,656,9321,250,6481,570,239
Chi phí thuế TNDN-944,771-885,153-814,403-937,515-632,108-562,109-548,987-452,501-542,934-556,075-507,076-396,288-377,985-421,778-420,067-290,321-295,149-336,535-249,343-313,898
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-957,868-879,466-808,137-981,425-632,108-562,109-548,987-485,901-542,934-556,075-507,076-400,350-377,985-421,778-420,067-282,644-295,149-337,135-249,343-317,162
Chi phí thuế TNDN giữ lại13,097-5,687-6,26643,91033,4004,062-7,6776003,264
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,545,6363,251,8523,213,1723,447,6152,515,1582,179,5282,193,7121,799,4512,169,4872,220,0932,020,4391,588,8701,513,0391,671,4751,680,1151,146,4851,178,6861,320,3971,001,3051,256,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi121,760136,961103,400103,72034,71820,975105,70263,167153,502140,966102,04081,68381,974119,596116,72788,24987,376109,847112,676135,303
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,423,8763,114,8913,109,7723,343,8952,480,4402,158,5532,088,0101,736,2842,015,9852,079,1271,918,3991,507,1871,431,0651,551,8791,563,3881,058,2361,091,3101,210,550888,6291,121,038

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |