CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (hct)

9.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,8948,8545,73713,00213,31816,73014,45420,65516,91318,57015,79319,10818,55920,59915,07122,87023,74225,61421,32427,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1588629561111204306421606544115017115274428294257125649
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,7368,7685,70812,44113,20716,52514,42420,01316,75318,50515,35218,95718,38820,44714,99722,44223,44925,35721,19927,225
4. Giá vốn hàng bán6,8107,6065,80012,89513,08815,45912,82518,52415,45116,97813,60018,16616,75719,03213,55021,26121,27223,42018,91525,235
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9251,162-92-4541181,0661,5991,4881,3021,5261,7527911,6311,4141,4481,1812,1761,9372,2841,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính191195237276264217155135112157331814198541284312643121
7. Chi phí tài chính28
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng224264206436308465378578530730478630624783503908828830769989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7617307447886556741,2798537598021,1351,0057967609049958537271,090833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131363-808-1,410-58114397193125152172-663253-3095-594539506469288
12. Thu nhập khác75212310541329296282313244
13. Chi phí khác3598183163241094
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-35-232-6-654132926625833150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)96340-808-1,409-5811379618717928417226325922898-591539506469438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-603525434263408587326-7717107100161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-603525434263408587326-7717107100161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)96340-808-1,409-5211027114413722113225520115572-514521399369277
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)96340-808-1,409-5211027114413722113225520115572-514521399369277

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |