CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

4.90
0.10
(2.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh975,1822,161,5921,650,9202,190,6371,893,3462,268,2541,194,3353,218,0553,777,9594,140,4762,986,0983,827,0252,093,8343,178,7862,265,9233,182,9822,635,0922,968,7162,442,4685,001,320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28326521625728-28-3,1153,1437,5111,760-1,5742,81474752785
3. Doanh thu thuần (1)-(2)974,8992,161,3271,650,8992,190,5751,893,2902,268,2261,194,3353,218,0553,777,9874,143,5912,982,9563,819,5142,092,0743,180,3612,263,1093,182,9822,634,3442,968,6642,441,6845,001,320
4. Giá vốn hàng bán914,3642,077,0311,629,5612,137,1171,853,3671,878,2611,396,9613,644,0763,495,3973,939,8332,785,3483,553,9591,976,2642,987,2012,066,0133,020,5512,485,0772,730,1872,253,3954,668,309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,53584,29621,33853,45939,923389,965-202,626-426,021282,589203,758197,607265,555115,810193,160197,096162,432149,267238,477188,289333,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính-22,26481,721113,68720,03230,81320,8812,548-112,69933,864180,74156,63824,18914,48567,8435,28871,68017,8528,69214,48912,536
7. Chi phí tài chính72,032130,05299,834135,430144,968138,496137,266164,034122,710140,17194,47177,51974,98777,30372,19774,74683,75897,88266,13397,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay70,973131,23798,564135,201144,158137,557136,888163,217122,681145,37089,55476,73374,48678,23269,58474,01480,50897,43865,37888,613
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh225-19,8721,445-32,463-2,306115-3,026-7101,7492,3163,3972,288-1,915-4,195-1,511-967-559-3,069-6,450-11,226
9. Chi phí bán hàng7,8146,5486,62616,8037,9306,3177,70814,6029,7567,5137,57920,4976,84410,0289,4656,6117,0958,34310,33320,431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-51,971-225,944-21,115-223,02178,532527,70999,690496,102153,455150,387139,952150,35434,59688,284107,698141,54990,097106,845119,414135,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,620235,49051,124111,816-163,001-261,561-447,768-1,214,16932,28288,74415,64243,66111,95281,19211,51310,240-14,38931,02944880,833
12. Thu nhập khác6,827569,6847,26417,8722,6296,6256,50313,2925,0973,6023,45210,4203,5325,8223,1548,54677,954-18522,369128,301
13. Chi phí khác1,21618,1314,04520,4062,9575,7861,39614,79711,80223,4586006,3876213,6662,76712,6164,2542,2283,8727,476
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,611551,5533,219-2,534-3278395,107-1,505-6,705-19,8562,8534,0323,470-7,845387-4,07073,700-2,41318,497120,825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,231787,04354,343109,282-163,328-260,721-442,662-1,215,67425,57668,88818,49447,69415,42273,34711,9006,17059,31128,61618,946201,658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,28012,583514,41556125890-32,5999,45722,0594,26019,4991,33710,6417,4302,4413,50310,5425,88720,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,7091,334-2,2593,5726,4697,2632,22118,79610,6361,6663,6319,1758,8513,577-4,494-3,4792,42614,1227,59116,929
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,57113,917-2,2087,9877,0307,5212,310-13,80320,09223,7257,89128,67410,18814,2182,936-1,0385,92824,66413,47837,833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,660773,12656,551101,295-170,359-268,243-444,972-1,201,8715,48445,16310,60319,0205,23459,1308,9647,20853,3833,9515,467163,825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,8021,892-1,199-1,101-1,908-557-1,168-116-793-6,213-2,7411,092-8,7551851,373-1,8941,007-3,63340-44,187
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,858771,23457,751102,396-168,451-267,686-443,804-1,201,7556,27751,37513,34317,92813,98958,9447,5919,10252,3767,5855,427208,011

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |