CTCP Gemadept (gmd)

65
1.30
(2.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,264,1151,150,8981,005,5401,033,812997,918912,174901,9711,065,888991,937977,930879,8581,038,090728,708751,661687,470703,022691,782608,002601,015644,966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,264,1151,150,8981,005,5401,033,812997,918912,174901,9711,065,888991,937977,930879,8581,038,090728,708751,661687,470703,022691,782608,002601,015644,966
4. Giá vốn hàng bán682,781640,382564,654608,161533,171452,758475,389611,483589,537541,967527,699734,968465,246432,373428,491505,738433,543350,641363,485451,870
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)581,334510,517440,885425,651464,747459,416426,582454,404402,401435,963352,160303,122263,461319,288258,980197,284258,239257,360237,529193,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,63229,925353,81124,22132,8721,863,10920,8418,2617,4554,3164,2155,8703,3598,91321,6273,5422,0285,55016,5542,308
7. Chi phí tài chính49,66245,82538,98425,06251,06453,26439,76126,61861,52457,29732,28812,80823,18544,76327,50018,03139,36045,73856,13528,389
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,36736,33735,83437,83941,64519,01036,50035,54232,97332,42229,82029,41630,71529,84229,30333,28135,77737,61339,92337,038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh221,807183,29097,955139,21652,23258,91121,37970,433109,420101,108125,50381,78567,87468,05124,66648,47733,78518,51959,52664,639
9. Chi phí bán hàng73,53677,36542,16428,55314,39242,44829,66635,97935,42434,82239,38840,92248,19639,32934,32240,91534,39229,64133,51736,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp108,523137,028107,330247,44287,470113,63796,861154,24485,40785,03270,99674,08683,43171,71165,798110,17078,36270,33585,916112,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)576,053463,514704,173288,031396,9252,172,087302,513316,257336,921364,235339,206262,961179,882240,449177,65380,186141,939135,714138,04182,256
12. Thu nhập khác5,645128,1864,49223,2807,59315,1187,1359,1131,8197,45011,88115,3587,39411,65416,0597,6364,93963,5653,61711,172
13. Chi phí khác81,04671,93070257,9746,7243,0481,26573,9572,2431,56384447,03873055,8781,6913,1211,24358,083788681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-75,40156,2563,790-34,69586912,0705,869-64,843-4245,88711,037-31,6796,664-44,22414,3694,5153,6965,4822,82910,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)500,652519,770707,962253,336397,7942,184,158308,382251,414336,497370,122350,244231,282186,546196,225192,02284,701145,635141,197140,87192,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành57,77872,54859,54065,03464,472469,65955,59251,01251,16437,78730,15433,58723,56828,66920,59722,04525,23216,45127,22497,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,5072,130-7,568-3,238-5,131-2,713-2,052-15,147-2,151-2,487934-11,005381-10,739-411-2,478-1,030-3,736-8,902-70,770
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)52,27174,67851,97261,79659,341466,94653,54035,86549,01335,30031,08822,58223,95017,92920,18619,56724,20212,71518,32326,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)448,381445,093655,990191,540338,4521,717,212254,842215,549287,484334,822319,155208,699162,597178,296171,83565,133121,433128,482122,54866,396
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát113,333114,73696,57576,70584,31066,81252,66826,78743,60346,15945,42419,05536,14336,73724,73113,56624,63024,9498,7892,048
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)335,047330,357559,415114,835254,1421,650,400202,174188,762243,881288,663273,732189,644126,454141,559147,10451,56796,802103,533113,75964,348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |