CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

11.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,73017,24720,10717,75015,23213,77715,88113,82413,71913,25513,96113,68012,34512,77514,73213,17612,01112,93915,75213,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,73017,24720,10717,75015,23213,77715,88113,82413,71913,25513,96113,68012,34512,77514,73213,17612,01112,93915,75213,438
4. Giá vốn hàng bán11,69611,65712,10912,15111,50510,94311,90011,36710,67311,10111,27811,07810,8869,76811,10410,45810,93710,27411,48710,513
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,0345,5907,9985,5983,7272,8333,9812,4573,0452,1542,6832,6031,4603,0073,6272,7181,0742,6654,2662,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính380314271310439453614660393388352317346368318240256315379355
7. Chi phí tài chính11324354
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2341,1471,0751,0121,2221,1061,1681,1351,0061,0781,1051,1401,1351,0511,1659561,4421,0181,0551,249
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0021,7191,6361,5291,8441,5911,7051,4841,4771,3961,3601,3191,4781,1651,2991,1471,7841,5731,4281,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1783,0395,5583,3661,0985881,72049895368567460-8111,1601,478855-1,9013892,158540
12. Thu nhập khác7601461633681,1592711331148122,0333,1041109567759641073,2624,2681,866168
13. Chi phí khác56211122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7551391633681,1592681321138122,0333,1041109567759631073,2624,2681,866166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9343,1785,7223,7352,2578571,8526111,7642,1013,6715701451,9352,4419621,3614,6574,024706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6146671,16176046319839613331348075013343399517206199373818150
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6146671,16176046319839613331348075013343399517206199373818150
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3192,5114,5612,9751,7946591,4554781,4511,6212,9214371021,5361,9237561,1624,2843,206556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3192,5114,5612,9751,7946591,4554781,4511,6212,9214371021,5361,9237561,1624,2843,206556

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |