Chỉ tiêu | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | |||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | |||||||
4. Giá vốn hàng bán | |||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | |||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | |||||||
7. Chi phí tài chính | 579 | 573 | 599 | 508 | 912 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 579 | 573 | 599 | 508 | 912 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,139 | 3,093 | 3,462 | 3,610 | 3,281 | 3,488 | 4,048 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,718 | -3,666 | -4,061 | -4,117 | -4,193 | -3,488 | -4,048 |
12. Thu nhập khác | 30 | 30 | |||||
13. Chi phí khác | 5 | 101 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5 | -101 | 30 | 30 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,723 | -3,666 | -4,162 | -4,117 | -4,193 | -3,458 | -4,018 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,723 | -3,666 | -4,162 | -4,117 | -4,193 | -3,458 | -4,018 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,723 | -3,666 | -4,162 | -4,117 | -4,193 | -3,458 | -4,018 |