CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

33
0.50
(1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,700,9545,362,9763,748,8094,986,2904,445,3733,887,0743,438,8003,911,1793,568,0574,688,8074,654,2425,474,2706,367,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu82,22652,98728,66458,84433,71332,99724,71637,55739,34847,02434,22242,29227,416
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,618,7285,309,9903,720,1454,927,4464,411,6603,854,0773,414,0843,873,6223,528,7094,641,7844,620,0195,431,9796,340,438
4. Giá vốn hàng bán4,801,4924,535,4103,337,7964,364,6133,862,6523,432,1212,921,9493,369,1713,091,7734,014,5834,075,6514,853,0485,664,874
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)817,236774,580382,349562,833549,008421,956492,136504,451436,936627,201544,368578,930675,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính68,947321,71144,840-7,957413,720104,22136,482465,812106,82341,936225,05477,31049,341
7. Chi phí tài chính157,718198,822134,114164,595257,177220,520258,738326,307270,829298,537231,789238,745162,144
-Trong đó: Chi phí lãi vay62,01372,79779,12777,942134,600166,499180,087184,371180,950179,171171,852164,340102,002
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,81121,8127,05825,05815,827-20,21712,986-26,603-12,7836,67952,18220,77312,244
9. Chi phí bán hàng89,699122,81671,18997,90985,60470,13174,08678,94274,311111,31884,174105,413132,874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,608121,59883,672134,58897,638102,58385,506102,828106,914105,62492,874112,582128,161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)541,348674,866145,271182,842538,137112,725123,274435,58378,922160,338412,768220,273313,970
12. Thu nhập khác2,4722,7113,915-1,6688,2258,8918,14218,61111,9916,0674,8996,95211,036
13. Chi phí khác8,2353,3381,4371,7063,83958585-1,9436,3413,1122,3675372,231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,762-6272,478-3,3744,3858,3068,05720,5545,6502,9552,5326,4158,804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)535,585674,239147,749179,468542,522121,031131,332456,13784,573163,293415,299226,689322,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành109,022150,33334,39348,84853,45436,78745,5493,88637,20244,92354,60848,58256,447
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,422-10,338-2,9592,438-3,732-2,618-5,32118,527-12,8872,548-2861,0213,927
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)110,444139,99531,43551,28649,72134,16940,22822,41324,31647,47254,32149,60360,374
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)425,141534,244116,314128,182492,80186,86291,103433,72460,257115,821360,978177,085262,401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát36,93417,97411,72615,40512,7891,35119,40220,96013,91924,49031,65024,86742,608
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)388,207516,270104,588112,778480,01285,51171,702412,76446,33891,331329,328152,219219,793

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |